Các loại tiền điện tử: 2.4M+
Trao đổi: 762
Vốn hóa thị trường:
$3.29T 1.40%
Khối lượng trong vòng 24 giờ:
$218.78B 7.01%
Tỷ lệ thống trị: BTC: 59.5% ETH: 12.1%
Phí gas trên ETH:
Fear & Greed:
Khám phá sản phẩm lợi nhuận
Khám phá thông tin về tài sản lợi nhuận. Kiểm tra Tỷ suất lợi nhuận hàng năm (APY) và phí của nhà cung cấp để tìm sản phẩm staking tiền điện tử có APY cao nhất và kiếm được nhiều tiền nhất.
Tất cả
Tất cả
Tài chính tập trung
Tài chính tập trung
Tài chính phi tập trung
Tài chính phi tập trung
Tất cả các loại
# | Coin lợi nhuận | Nhà cung cấp dịch vụ | APY ròng | Loại lợi nhuận | Tài chính phi tập trung/Tài chính tập trung |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0.04%-1.60% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
2 | + 4 | 1.17%-4.18% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
3 | + 3 | <0.01%-28.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Cho vay | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
4 | + 3 | 0.70%-6.97% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
5 | 0.04%-0.50% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
6 | 0.80% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
7 | 0.12%-10.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
8 | + 3 | <0.01%-8.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Cho vay | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
9 | + 3 | 0.37%-4.15% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
10 | 2.00%-2.80% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
11 | 1.28%-5.80% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
12 | 0.02%-0.30% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
13 | 0.91%-2.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
14 | 0.41%-2.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
15 | 0.06% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
16 | 1.28% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
17 | + 3 | 0.59%-18.14% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
18 | 1.74% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
19 | 0.04%-10.00% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
21 | + 3 | 0.22%-7.44% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
22 | 0.30%-0.46% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
23 | 0.37%-7.10% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | ||
24 | 0.03% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
25 | + 3 | <0.01%-5.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Cho vay | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
26 | 0.22% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
27 | 2.40%-2.60% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
28 | 0.27%-6.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
29 | 0.05% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
30 | 0.31%-4.20% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
31 | 0.30% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
32 | 0.64% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
33 | 0.15% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
34 | 0.30%-0.37% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
35 | 3.21%-19.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
36 | 0.04%-1.00% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
37 | 0.64% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
38 | 0.15%-5.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
39 | 0.12%-5.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
41 | + 3 | 2.23%-12.88% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
43 | 1.80%-4.20% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
45 | <0.01%-1.50% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
46 | 0.03%-1.20% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
47 | 0.07% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
48 | 0.30%-6.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
49 | 0.65%-7.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
50 | + 3 | 0.80%-15.68% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
51 | 0.25% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
52 | 1.40%-16.20% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
53 | 1.50%-2.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
54 | 0.07%-10.12% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | ||
55 | 0.97%-4.20% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
56 | 0.24%-1.50% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
57 | 0.19%-1.70% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
58 | 0.09% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
59 | 0.25%-3.10% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
60 | 5.13% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
61 | 0.04%-1.80% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
63 | 6.09% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
64 | 0.40%-1.20% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
65 | 0.24%-2.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
66 | 0.25% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
68 | 1.00% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
72 | 1.05% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
73 | 0.02%-1.00% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
75 | 1.90%-5.50% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | ||
76 | 0.27%-7.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
77 | 2.38%-7.50% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
78 | 1.89%-5.52% | Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | ||
79 | 0.09% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
80 | 0.70% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
82 | 0.43% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
84 | 0.05% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
85 | 0.04% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
86 | 0.87% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
87 | 0.53%-3.39% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
90 | 4.92%-21.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
94 | 14.00%-15.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
95 | 0.89% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
97 | 1.51%-12.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
98 | 0.04%-2.80% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
99 | 6.13% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
100 | + 3 | 0.30%-6.22% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | |
101 | 0.26% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
102 | 0.23%-9.54% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | ||
103 | 0.14% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
105 | 0.63%-9.20% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung | ||
106 | 0.32% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
107 | 0.12%-0.30% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
109 | 0.26% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
110 | 0.32% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
111 | 0.24%-7.90% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
112 | 0.08%-1.00% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa) | Tài chính tập trung | ||
113 | 1.00% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
115 | 2.68% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
117 | 0.09% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
118 | 0.32% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
119 | 0.21%-0.80% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
120 | 0.12% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
121 | 0.47% | Kiếm (Linh hoạt) | Tài chính tập trung | ||
122 | 0.67%-6.59% | Kiếm (Linh hoạt), Kiếm (Đã khóa), Đặt cọc | Tài chính tập trung, Tài chính phi tập trung |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Giá tài sản kỹ thuật số có thể biến động. Giá trị của các công cụ này có thể giảm hoặc tăng và bất kỳ khoản tiền nào được đầu tư vào các công cụ này có thể không giữ nguyên được giá trị. Bạn nên tự đánh giá trước khi quyết định tham gia vào bất kỳ công cụ nào được cung cấp trên bất kỳ trang web của bên thứ ba nào. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ quyết định nào bạn đưa ra trên các trang web của bên thứ ba và CMC không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Bạn cần hiểu rằng APR là một thuật ngữ chung minh họa ước tính phần mà một người có thể kiếm được bằng tiền điện tử trong khung thời gian đã chọn. Nó chỉ nhằm mục đích tham khảo và cung cấp thông tin chứ không phải lợi nhuận dự đoán/lợi nhuận thực tế bằng bất kỳ loại tiền fiat nào. CMC cũng không đưa ra bất kỳ lời khuyên tài chính nào. Bạn nên tham khảo ý kiến cố vấn của riêng bạn nếu có thắc mắc.