Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2560 | ₫3,763.26 | 5.76% | 5.87% | 12.85% | ₫3.76T₫3,763,255,880,330 | ₫1,099,100,433,447 292,061,042 BILLY | 1,000,000,000 BILLY | |||
2591 | ₫262.96 | 1.95% | 6.41% | 19.89% | ₫2.63T₫2,629,639,236,859 | ₫219,034,662,956 832,945,606 WOLF | 9,999,999,174 WOLF | |||
2891 | ₫131.03 | 0.64% | 23.82% | 38.75% | ₫131.02B₫131,021,140,405 | ₫19,289,010,355 147,208,722 BIRDDOG | 999,919,349 BIRDDOG | |||
4065 | ₫0.04546 | 12.30% | 21.08% | 43.30% | ₫19.13B₫19,125,049,214 | ₫1,396,316,044 30,714,493,335 BIRDDOG | 420,690,000,000 BIRDDOG | |||
5072 | ₫0.0474 | 0.37% | 1.32% | 27.77% | ₫13.27B₫13,270,725,729 | ₫273,053,366 5,761,172,683 YOTO | 280,000,000,000 YOTO |