Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | ₫4,6...52.38 | 0.28% | 3.52% | 9.78% | ₫2,175.88T₫2,175,882,378,354,443 | ₫62,779,378,849,177 13,408,517 SOL | 464,728,329 SOL | |||
5 | ₫14,...15.38 | 0.10% | 1.69% | 0.73% | ₫2,169.15T₫2,169,146,024,050,513 | ₫40,447,581,365,505 2,721,081 BNB | 145,927,674 BNB | |||
135 | ₫35,192.87 | 0.05% | 0.87% | 2.04% | ₫11.57T₫11,574,763,680,074 | ₫286,067,018,664 8,128,550 FTT | 328,895,104 FTT | |||
154 | ₫3,873.17 | 0.32% | 3.45% | 3.47% | ₫8.84T₫8,839,628,226,533 | ₫299,751,936,043 77,391,857 GMT | 2,282,271,295 GMT | |||
717 | ₫394.87 | 0.48% | 2.06% | 8.47% | ₫697.54B₫697,535,077,685 | ₫8,420,760,684 21,325,418 GST | 1,766,494,470 GST | |||
1651 | ₫186.41 | 0.00% | 2.11% | 0.36% | ₫36.37B₫36,371,375,758 | ₫2,372,802 12,729 GST | 195,112,350 GST | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |