Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | ₫10,746.90 | 0.30% | 2.17% | 2.69% | ₫385.87T₫385,865,267,175,327 | ₫5,588,407,088,421 520,001,762 ADA | 35,904,796,426 ADA | |||
13 | ₫0.4359 | 0.01% | 2.53% | 6.50% | ₫256.84T₫256,841,719,229,202 | ₫4,980,326,507,299 11,426,335,679,585 SHIB | 589,270,542,028,450 SHIB | |||
41 | ₫2,314.10 | 0.04% | 0.55% | 4.03% | ₫61.49T₫61,489,160,148,070 | ₫124,686,397,954 53,881,240 CRO | 26,571,560,696 CRO | |||
472 | ₫25,318.59 | 0.01% | 0.00% | 0.63% | ₫1.76T₫1,759,931,954,174 | ₫112,626,577,696 4,448,375 BUSD | 69,511,448 BUSD |