Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
373 | ₫288,175.73 | 0.09% | 1.64% | 0.01% | ₫2.6T₫2,599,703,567,592 | ₫122,098,962,176 423,696 MOVR | 9,021,244 MOVR | |||
683 | ₫6,694.09 | 0.10% | 1.02% | 19.18% | ₫765.51B₫765,510,824,171 | ₫14,998,083,953 2,240,495 MATH | 114,356,164 MATH | |||
758 | ₫1,735.23 | 0.12% | 0.28% | 3.08% | ₫592.02B₫592,015,802,966 | ₫6,838,502,399 3,940,972 HOPR | 341,173,813 HOPR | |||
767 | ₫2,903.26 | 0.07% | 2.84% | 24.87% | ₫575.46B₫575,456,872,195 | ₫855,090,743 294,527 MOB | 198,210,294 MOB | |||
1130 | ₫1,878.15 | 0.04% | 1.51% | 8.82% | ₫201.03B₫201,025,230,987 | ₫1,088,544,931 579,583 RWA | 107,033,500 RWA | |||
2349 | ₫2,718.66 | 0.03% | 0.79% | 4.82% | ₫1.39B₫1,387,147,012 | ₫671,150,347 246,868 BUNNY | 510,232 BUNNY |