Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | ₫294,077.69 | 0.39% | 1.02% | 10.11% | ₫2.66T₫2,662,078,864,183 | ₫475,692,780,301 1,617,575 MOVR | 9,052,298 MOVR | |||
581 | ₫5,591.62 | 0.55% | 10.71% | 17.01% | ₫1.11T₫1,108,315,975,963 | ₫207,263,836,012 37,066,890 MOB | 198,210,294 MOB | |||
694 | ₫6,606.22 | 0.57% | 1.46% | 15.11% | ₫755.46B₫755,462,394,206 | ₫288,774,330,635 43,712,467 MATH | 114,356,164 MATH | |||
781 | ₫1,577.98 | 0.20% | 0.64% | 1.43% | ₫538.36B₫538,364,379,863 | ₫186,704,946,403 118,319,192 HOPR | 341,173,813 HOPR | |||
1153 | ₫1,723.81 | 0.10% | 1.94% | 1.45% | ₫184.5B₫184,504,909,403 | ₫1,182,379,960 685,913 RWA | 107,033,500 RWA | |||
2388 | ₫2,320.72 | 0.07% | 0.60% | 2.73% | ₫1.18B₫1,184,107,465 | ₫692,932,409 298,585 BUNNY | 510,232 BUNNY |