Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
544 | ₫1,278.38 | 0.08% | 1.50% | 3.70% | ₫1.28T₫1,278,376,542,806 | ₫68,249,859,984 53,387,916 CLV | 1,000,000,000 CLV | |||
934 | ₫5,490.55 | 0.62% | 0.39% | 8.33% | ₫340.67B₫340,673,014,773 | ₫3,336,607,129 607,700 VEGA | 62,047,132 VEGA | |||
964 | ₫355.90 | 32.92% | 23.44% | 8.69% | ₫304.71B₫304,714,578,247 | ₫8,341,290,756 23,437,052 CQT | 856,175,826 CQT | |||
4862 | ₫540.59 | 0.08% | 1.51% | 8.05% | ₫124.64B₫124,635,193,030 | ₫208,928,773 386,482 HMT | 230,553,677 HMT |