Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | ₫157,645.85 | 0.58% | 3.01% | 34.47% | ₫173.82T₫173,817,796,863,486 | ₫10,564,538,578,935 67,014,379 NEAR | 1,102,584,042 NEAR | |||
93 | ₫4,419.69 | 0.87% | 3.81% | 24.80% | ₫18.71T₫18,714,995,778,825 | ₫1,148,046,488,106 259,757,429 CFX | 4,234,461,959 CFX | |||
104 | ₫14,223.10 | 0.28% | 7.62% | 12.20% | ₫16.12T₫16,115,161,017,862 | ₫545,519,809,048 38,354,485 MINA | 1,133,027,058 MINA | |||
106 | ₫2,365.83 | 0.76% | 4.80% | 12.99% | ₫15.88T₫15,883,211,521,929 | ₫692,785,545,424 292,830,260 ROSE | 6,713,599,876 ROSE | |||
262 | ₫15,604.46 | 0.17% | 4.45% | 20.98% | ₫4.4T₫4,399,695,727,255 | ₫114,801,020,002 7,356,938 KDA | 281,951,217 KDA | |||
432 | ₫2,046.70 | 0.77% | 3.74% | 19.95% | ₫2.01T₫2,005,315,894,086 | ₫189,900,683,753 92,783,747 OXT | 979,779,108 OXT |