Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
160 | ₫6,930.02 | 0.43% | 1.03% | 5.23% | ₫8.25T₫8,251,670,887,726 | ₫1,941,005,523,466 280,086,728 CRV | 1,190,714,541 CRV | |||
226 | ₫4,001.45 | 0.46% | 4.46% | 3.36% | ₫5.47T₫5,469,205,710,968 | ₫346,702,996,917 86,644,405 LRC | 1,366,806,970 LRC | |||
261 | ₫3,591.08 | 0.07% | 3.69% | 1.71% | ₫4.45T₫4,449,502,993,663 | ₫256,475,228,374 71,419,993 AUDIO | 1,239,041,584 AUDIO | |||
423 | ₫29,647.19 | 0.62% | 2.91% | 6.65% | ₫2.01T₫2,013,439,785,719 | ₫506,459,131,618 17,082,869 ALICE | 67,913,333 ALICE | |||
460 | ₫2,957.59 | 0.09% | 5.22% | 7.71% | ₫1.82T₫1,817,786,158,737 | ₫195,915,570,668 66,241,664 DODO | 614,617,713 DODO | |||
658 | ₫97,368.66 | 0.43% | 1.36% | 4.59% | ₫840.2B₫840,198,115,518 | ₫168,735,044,274 1,732,950 UNFI | 8,629,041 UNFI |