Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
143 | ₫8,246.06 | 0.33% | 0.74% | 2.59% | ₫10.34T₫10,336,542,944,550 | ₫2,780,226,410,904 337,158,214 CRV | 1,253,513,146 CRV | |||
222 | ₫4,608.09 | 0.20% | 3.16% | 10.70% | ₫6.3T₫6,298,374,195,401 | ₫224,713,445,176 48,764,950 LRC | 1,366,806,970 LRC | |||
245 | ₫3,917.16 | 0.48% | 0.32% | 1.18% | ₫4.83T₫4,825,529,981,117 | ₫227,035,075,170 57,959,123 AUDIO | 1,231,895,499 AUDIO | |||
434 | ₫3,294.96 | 0.35% | 0.28% | 4.32% | ₫2.03T₫2,025,137,946,599 | ₫124,777,943,816 37,869,388 DODO | 614,617,713 DODO | |||
437 | ₫29,363.39 | 0.06% | 2.93% | 4.52% | ₫1.99T₫1,994,165,711,962 | ₫321,199,686,417 10,938,781 ALICE | 67,913,333 ALICE | |||
590 | ₫124,091.54 | 1.29% | 2.35% | 18.25% | ₫1.07T₫1,070,790,916,719 | ₫594,241,657,682 4,788,736 UNFI | 8,629,041 UNFI |