Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | ₫3,2...24.15 | 1.43% | 5.87% | 14.68% | ₫1,494.3T₫1,494,298,338,441,669 | ₫30,504,165,061,710 9,434,013 SOL | 462,141,145 SOL | |||
128 | ₫35,635.91 | 0.19% | 4.50% | 15.29% | ₫11.72T₫11,720,475,782,073 | ₫340,074,163,847 9,543,019 FTT | 328,895,104 FTT | |||
145 | ₫36,587.17 | 1.15% | 4.99% | 16.76% | ₫9.62T₫9,619,554,257,264 | ₫172,440,374,663 4,713,138 RAY | 262,921,535 RAY | |||
1063 | ₫914.78 | 0.33% | 5.15% | 6.73% | ₫240.81B₫240,810,519,875 | ₫26,004,043,330 28,426,606 SRM | 263,244,669 SRM | |||
1979 | ₫255.21 | 0.41% | 2.35% | 3.17% | ₫10.38B₫10,384,434,484 | ₫7,555,902,311 29,606,354 OXY | 40,689,415 OXY |