Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | ₫155,313.58 | 0.09% | 1.34% | 6.24% | ₫223.33T₫223,333,696,864,432 | ₫2,479,248,159,427 15,962,855 DOT | 1,437,953,431 DOT | |||
26 | ₫591,799.15 | 0.16% | 1.26% | 0.78% | ₫87.42T₫87,420,918,973,679 | ₫1,969,358,151,179 3,327,748 ETC | 147,720,590 ETC | |||
36 | ₫110,919.13 | 0.32% | 1.43% | 0.75% | ₫62.79T₫62,790,673,185,929 | ₫1,772,914,539,174 15,983,848 FIL | 566,094,165 FIL | |||
42 | ₫583,672.13 | 0.85% | 0.17% | 8.53% | ₫54.51T₫54,514,977,216,348 | ₫1,492,335,657,909 2,556,805 INJ | 93,400,000 INJ | |||
57 | ₫38,164.62 | 0.35% | 1.64% | 3.69% | ₫38.16T₫38,164,617,187,960 | ₫236,571,898,845 6,198,723 THETA | 1,000,000,000 THETA | |||
415 | ₫7,264.26 | 1.39% | 5.59% | 28.41% | ₫2.1T₫2,104,969,281,386 | ₫730,548,712,042 100,567,489 BAKE | 289,770,512 BAKE | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |