Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
113 | ₫3,996.41 | 0.01% | 0.69% | 3.94% | ₫14.79T₫14,787,134,902,465 | ₫192,149,217,442 48,080,486 KLAY | 3,700,106,851 KLAY | |||
381 | ₫97.86 | 0.03% | 0.17% | 2.53% | ₫2.46T₫2,456,687,441,010 | ₫149,512,940,130 1,527,755,270 MVL | 25,102,958,863 MVL | |||
627 | ₫7,394.44 | 0.42% | 0.12% | 5.13% | ₫934.84B₫934,844,527,828 | ₫18,095,270,999 2,447,147 HUNT | 126,425,414 HUNT | |||
1002 | ₫4,097.22 | 0.01% | 0.66% | 3.90% | ₫272.94B₫272,936,158,074 | ₫425,357,610 103,816 KSP | 66,614,973 KSP | |||
1387 | ₫135.97 | 0.03% | 3.61% | 0.57% | ₫88.71B₫88,706,877,728 | ₫3,373,011,716 24,807,498 ORC | 652,412,698 ORC | |||
1873 | ₫15.17 | 0.01% | 4.32% | 10.81% | ₫15.03B₫15,028,969,329 | ₫18,215,892 1,201,143 MARO | 990,999,784 MARO | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |