Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | ₫16,203.37 | 0.86% | 3.73% | 1.02% | ₫24.5T₫24,495,936,742,179 | ₫660,593,652,889 40,768,898 FLOW | 1,511,780,104 FLOW | |||
98 | ₫1,981.76 | 0.31% | 1.49% | 1.95% | ₫17.61T₫17,614,443,366,425 | ₫929,466,618,757 469,011,064 CHZ | 8,888,289,967 CHZ | |||
449 | ₫599.71 | 0.36% | 1.75% | 0.90% | ₫1.9T₫1,899,728,541,801 | ₫88,018,418,156 146,767,145 ORBS | 3,167,720,359 ORBS | |||
1187 | ₫0.4354 | 0.50% | 3.59% | 5.47% | ₫171.27B₫171,269,222,556 | ₫306,826,609 704,773,968 HOGE | 393,401,634,711 HOGE | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |