Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ₫344,766.71 | 0.50% | 2.77% | 8.60% | ₫209.65T₫209,652,626,608,973 | ₫5,008,408,182,927 14,526,948 LINK | 608,099,970 LINK | |||
198 | ₫2,5...62.68 | 0.12% | 0.97% | 0.58% | ₫6.56T₫6,563,092,004,416 | ₫3,922,747,835,811 1,551,988 TRB | 2,596,609 TRB | |||
233 | ₫65,946.86 | 0.02% | 0.65% | 8.29% | ₫5.38T₫5,377,124,006,057 | ₫345,358,514,817 5,236,921 UMA | 81,537,221 UMA | |||
245 | ₫56,164.88 | 0.36% | 2.81% | 11.47% | ₫4.85T₫4,853,880,392,667 | ₫160,768,492,621 2,862,438 API3 | 86,421,978 API3 | |||
270 | ₫28,571.74 | 0.06% | 0.05% | 15.39% | ₫4.1T₫4,099,421,157,729 | ₫92,260,368,324 3,229,078 BAND | 143,478,170 BAND | |||
1272 | ₫46.47 | 0.64% | 5.04% | 23.16% | ₫135.3B₫135,295,903,515 | ₫398,489,163,482 8,576,005,481 NEST | 2,911,743,948 NEST |