Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | ₫14,...22.20 | 0.83% | 4.10% | 2.56% | ₫2,062.69T₫2,062,688,738,293,983 | ₫43,889,925,641,831 3,105,268 BNB | 145,937,845 BNB | |||
36 | ₫2,279.93 | 0.56% | 2.41% | 3.50% | ₫60.58T₫60,581,219,553,452 | ₫198,062,718,574 86,872,394 CRO | 26,571,560,696 CRO | |||
40 | ₫986,346.71 | 0.90% | 2.51% | 9.37% | ₫59.18T₫59,180,802,346,440 | ₫115,092,736,818 116,686 OKB | 60,000,000 OKB | |||
130 | ₫34,596.56 | 0.77% | 0.23% | 8.32% | ₫11.38T₫11,378,640,805,837 | ₫268,703,158,042 7,766,758 FTT | 328,895,104 FTT | |||
368 | ₫15,500.97 | 2.00% | 0.02% | 33.81% | ₫2.51T₫2,514,782,519,196 | ₫10,241,976,110 660,731 HT | 162,233,844 HT | |||
713 | ₫1,012.01 | 0.42% | 1.80% | 2.77% | ₫668.55B₫668,551,235,268 | ₫33,844,883,723 33,443,132 ASD | 660,615,274 ASD |