Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
532 | ₫59,035.62 | 0.71% | 5.96% | 6.73% | ₫1.21T₫1,214,820,838,359 | ₫111,326,378,164 1,885,749 ERN | 20,577,762 ERN | |||
1393 | ₫894.86 | 0.32% | 6.93% | 9.79% | ₫81.79B₫81,787,467,028 | ₫1,238,043,890 1,383,502 XED | 91,396,691 XED | |||
1500 | ₫608.72 | 0.11% | 6.61% | 1.31% | ₫57.35B₫57,352,465,415 | ₫9,514,517,332 15,630,297 POLK | 94,217,712 POLK | |||
1610 | ₫611.65 | 0.01% | 6.91% | 1.19% | ₫37.6B₫37,603,337,618 | ₫147,328,372 240,869 CGG | 61,478,209 CGG | |||
1681 | ₫17.97 | 0.40% | 7.40% | 16.13% | ₫29.9B₫29,896,835,616 | ₫8,294,880,071 461,636,717 CONV | 1,663,854,925 CONV |