Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
626 | ₫45,058.80 | 0.59% | 6.02% | 14.88% | ₫946.11B₫946,109,207,482 | ₫48,898,823,261 1,085,222 DEGO | 20,997,213 DEGO | |||
1412 | ₫289.97 | 0.20% | 0.67% | 8.97% | ₫84.95B₫84,951,253,273 | ₫5,025,604,939 17,331,286 UMB | 292,962,636 UMB | |||
1903 | ₫5,570.44 | 0.10% | 4.37% | 1.75% | ₫13.37B₫13,369,056,013 | ₫89,287,276 16,029 CFI | 2,400,000 CFi | |||
2322 | ₫54.27 | 0.03% | 1.16% | 6.93% | ₫1.7B₫1,699,553,325 | ₫4,890,145 90,115 DUCK | 31,319,195 DUCK |