Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
104 | ₫289,261.75 | 0.74% | 4.56% | 1.10% | ₫16.52T₫16,517,771,042,723 | ₫64,457,673,638 222,835 DEXE | 57,103,198 DEXE | |||
332 | ₫6,990.61 | 1.20% | 3.99% | 3.07% | ₫3.01T₫3,010,883,435,181 | ₫196,568,257,233 28,118,903 BLZ | 430,704,027 BLZ | |||
735 | ₫12,127.57 | 1.43% | 1.00% | 6.72% | ₫647.01B₫647,008,324,458 | ₫118,936,080,582 9,807,081 BURGER | 53,350,193 BURGER | |||
1854 | ₫170.39 | 0.02% | 3.42% | 9.12% | ₫16.4B₫16,399,847,756 | ₫681,748,494 4,001,093 SPARTA | 96,248,563 SPARTA |