Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
3 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | ₫8,412.82 | 1.38% | 3.54% | 17.36% | ₫19.19T₫19,191,592,327,141 | ₫1,816,379,929,230 215,906,206 SAND | 2,281,231,926 SAND | |||
107 | ₫478,313.83 | 2.28% | 3.27% | 22.95% | ₫15.72T₫15,720,188,766,959 | ₫1,081,085,436,405 2,260,201 LPT | 32,865,846 LPT | |||
385 | ₫168,205.42 | 1.08% | 1.86% | 13.74% | ₫2.54T₫2,543,705,422,809 | ₫92,556,672,751 550,260 ZEN | 15,122,613 ZEN |