Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | ₫7,730.43 | 0.99% | 10.56% | 22.85% | ₫17.63T₫17,634,897,433,833 | ₫3,344,548,831,201 432,647,346 SAND | 2,281,231,926 SAND | |||
103 | ₫8,024.84 | 0.07% | 10.85% | 19.97% | ₫15.31T₫15,313,953,754,801 | ₫2,166,127,029,104 269,927,891 MANA | 1,908,319,865 MANA | |||
183 | ₫4,672.36 | 0.26% | 9.81% | 22.03% | ₫6.87T₫6,871,993,102,821 | ₫707,181,752,582 151,354,303 ENJ | 1,470,775,687 ENJ | |||
579 | ₫52,747.99 | 0.63% | 1.67% | 15.12% | ₫1.26T₫1,257,224,849,414 | ₫18,390,111,682 348,641 RARI | 23,834,553 RARI | |||
672 | ₫44,680.81 | 0.45% | 6.10% | 10.87% | ₫938.17B₫938,172,532,542 | ₫74,866,439,888 1,675,584 DEGO | 20,997,213 DEGO | |||
1299 | ₫15,310.98 | 0.28% | 2.86% | 4.74% | ₫153.11B₫153,109,786,428 | ₫3,838,022,040 250,671 WHALE | 10,000,000 WHALE | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |