Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | ₫8,455.11 | 0.35% | 2.04% | 2.49% | ₫19.29T₫19,288,065,025,403 | ₫1,500,748,777,458 177,496,085 SAND | 2,281,231,926 SAND | |||
100 | ₫8,531.53 | 0.27% | 1.67% | 0.44% | ₫16.28T₫16,280,893,166,411 | ₫913,559,216,887 107,080,317 MANA | 1,908,319,865 MANA | |||
176 | ₫5,090.11 | 0.26% | 2.73% | 4.05% | ₫7.5T₫7,495,837,091,832 | ₫332,133,747,113 65,250,777 ENJ | 1,472,627,216 ENJ | |||
544 | ₫52,099.12 | 0.26% | 2.15% | 5.24% | ₫1.24T₫1,241,759,231,821 | ₫15,320,984,483 294,074 RARI | 23,834,553 RARI | |||
622 | ₫45,432.78 | 0.07% | 4.94% | 1.86% | ₫953.96B₫953,961,685,205 | ₫41,970,683,007 923,797 DEGO | 20,997,213 DEGO | |||
1230 | ₫15,026.81 | 0.06% | 0.40% | 4.51% | ₫150.27B₫150,268,145,579 | ₫2,245,949,129 149,463 WHALE | 10,000,000 WHALE | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |