Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | ₫208,521.95 | 0.43% | 3.83% | 1.33% | ₫125.12T₫125,120,321,428,207 | ₫6,189,421,922,551 29,682,352 UNI | 600,034,295 UNI | |||
104 | ₫48,711.81 | 0.86% | 0.33% | 16.51% | ₫15.97T₫15,966,229,621,838 | ₫820,191,382,775 16,837,630 SNX | 327,769,196 SNX | |||
120 | ₫10,859.60 | 1.01% | 0.98% | 5.66% | ₫13.62T₫13,620,584,143,834 | ₫789,799,247,105 72,728,181 1INCH | 1,254,243,165 1INCH | |||
156 | ₫7,419.00 | 1.55% | 3.26% | 2.85% | ₫8.82T₫8,815,216,561,682 | ₫2,672,186,657,145 360,181,350 CRV | 1,188,194,168 CRV | |||
242 | ₫18,793.19 | 0.66% | 1.44% | 7.42% | ₫4.91T₫4,908,264,147,208 | ₫701,111,693,830 37,306,680 SUSHI | 261,172,424 SUSHI | |||
436 | ₫3,221.63 | 0.47% | 0.06% | 13.80% | ₫1.98T₫1,980,072,445,491 | ₫245,913,803,733 76,332,045 DODO | 614,617,713 DODO |