Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | ₫4,1...84.38 | 0.41% | 3.90% | 13.74% | ₫1,910.19T₫1,910,187,280,933,198 | ₫80,468,419,028,185 19,554,025 SOL | 464,180,242 SOL | |||
13 | ₫729,676.30 | 1.06% | 5.64% | 10.05% | ₫287.87T₫287,866,488,719,628 | ₫12,409,929,370,287 17,007,445 AVAX | 394,512,595 AVAX | |||
260 | ₫15,478.20 | 0.03% | 0.49% | 20.09% | ₫4.36T₫4,363,580,937,782 | ₫182,129,768,577 11,766,857 KDA | 281,917,851 KDA | |||
728 | ₫73.12 | 0.15% | 1.15% | 7.74% | ₫649.38B₫649,379,083,162 | ₫19,266,508,637 263,484,976 KLV | 8,880,780,407 KLV | |||
3194 | ₫268.82 | 0.19% | 5.33% | 5.03% | ₫124.52B₫124,517,467,792 | ₫7,354,404,329 27,358,090 TENET | 463,200,000 TENET |