Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1943 | ₫602.93 | 0.01% | 1.17% | 2.12% | ₫11.69B₫11,693,727,098 | ₫903,060,199 1,497,785 BLANK | 19,394,814 BLANK | |||
2169 | ₫2,820.09 | 1.13% | 0.53% | 3.75% | ₫4.24B₫4,244,165,490 | ₫6,716,826,553 2,381,777 CLS | 1,504,975 CLS | |||
2278 | ₫273.72 | 0.78% | 7.50% | 20.66% | ₫2.31B₫2,307,014,919 | ₫3,591,369,688 13,120,392 XCUR | 8,428,244 XCUR | |||
2369 | ₫155.28 | 0.00% | 0.92% | 11.93% | ₫1.15B₫1,145,500,208 | ₫6,313,847 40,661 MILK2 | 7,376,937 MILK2 |