Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | ₫513.24 | 0.06% | 0.22% | 5.41% | ₫9.95B₫9,954,133,891 | ₫2,924,000,465 5,697,175 BLANK | 19,394,814 BLANK | |||
2221 | ₫2,494.72 | 0.07% | 1.36% | 0.48% | ₫3.75B₫3,754,498,077 | ₫1,858,446,437 744,951 CLS | 1,504,975 CLS | |||
2313 | ₫266.09 | 0.49% | 3.61% | 1.83% | ₫2.24B₫2,242,665,854 | ₫14,891,706,635 55,965,062 XCUR | 8,428,244 XCUR | |||
2423 | ₫106.18 | 0.00% | 6.39% | 0.05% | ₫783.32M₫783,319,249 | ₫89,048,040 838,613 MILK2 | 7,376,937 MILK2 |