Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
260 | ₫552,838.43 | 0.00% | 1.72% | 1.88% | ₫4.4T₫4,398,184,406,496 | ₫7,724,596,614 13,973 FNSA | 7,955,642 FNSA | |||
391 | ₫2,346.10 | 0.04% | 2.12% | 5.07% | ₫2.35T₫2,346,102,453,272 | ₫24,394,289,526 10,397,794 RIF | 1,000,000,000 RIF | |||
637 | ₫24,213.55 | 0.05% | 0.84% | 11.96% | ₫913.34B₫913,337,953,052 | ₫172,012,571,015 7,103,979 CEL | 37,720,111 CEL | |||
843 | ₫32,195.98 | 0.22% | 2.99% | 0.72% | ₫445.82B₫445,819,412,489 | ₫44,707,523,314 1,388,606 FIRO | 13,847,050 FIRO | |||
2813 | ₫828.65 | 1.01% | 0.30% | 8.73% | ₫824.92B₫824,916,892,778 | ₫22,483,953,475 27,133,371 MTC | 995,500,000 MTC | |||
7984 | ₫833.99 | 0.00% | 7.98% | 4.85% | -- | ₫98,894 119 BSC | 0 BSC | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |