Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
248 | ₫32,616.80 | 0.44% | 1.56% | 19.20% | ₫8.1T₫8,098,486,081,690 | ₫1,090,252,364,690 33,426,101 SUSHI | 248,291,882 SUSHI | |||
281 | ₫184...93.13 | 0.80% | 1.49% | 4.28% | ₫6.17T₫6,167,380,959,965 | ₫353,061,702,245 1,914 YFI | 33,432 YFI | |||
367 | ₫2,0...59.73 | 1.26% | 1.39% | 5.74% | ₫3.83T₫3,829,077,610,956 | ₫642,518,556,103 311,379 CREAM | 1,855,659 CREAM | |||
771 | ₫1,9...05.11 | 1.32% | 0.46% | 6.40% | ₫818B₫818,002,126,524 | ₫94,003,412,919 48,861 KP3R | 425,178 KP3R | |||
776 | ₫181.54 | 1.16% | 0.17% | 0.35% | ₫805.34B₫805,338,761,257 | ₫239,302,770,911 1,318,199,630 AKRO | 4,436,209,630 AKRO | |||
1114 | ₫9,726.11 | 0.12% | 1.05% | 2.13% | ₫301.67B₫301,674,686,007 | ₫55,721,586,134 5,729,072 CVP | 31,016,993 CVP | |||
1554 | ₫38,031.82 | 0.25% | 1.18% | 15.03% | ₫72.57B₫72,565,869,562 | ₫643,749,312 16,927 PICKLE | 1,908,030 PICKLE | |||
5236 | ₫45,669.01 | 3.51% | 0.49% | 21.29% | -- | ₫273,458,729 5,988 XSUSHI | 0 XSUSHI | |||
7724 | ₫5.08 | 1.01% | 45.74% | 310.29% | ₫229.33M₫229,328,983 | ₫782,288 153,875 CRM | 45,108,749 CRM | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |