Top các token SkyVision Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho SkyVision Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
192 | 3.79% | 24.59% | 34.96% | ₫2.75T₫2,748,125,431,300 | ₫62,634,879,690 5,697,784 WILD | 249,992,093 WILD | |||||
309 | 0.91% | 6.85% | 0.37% | ₫1.80T₫1,795,167,144,832 | ₫753,306,704,605 15,412,082 HIGH | 36,727,753 HIGH | |||||
549 | 0.09% | 0.65% | 1.60% | ₫593.04B₫593,041,969,847 | ₫69,478,875,937 8,654,939 LOKA | 73,874,861 LOKA | |||||
563 | 0.11% | 1.57% | 8.86% | ₫556.50B₫556,495,533,469 | ₫20,243,839,126 12,429,779 GF | 341,689,947 GF | |||||
609 | 0.11% | 0.63% | 1.31% | ₫481.14B₫481,135,566,939 | ₫6,505,200,430 3,441,183 WNCG | 254,515,685 WNCG | |||||
818 | 0.85% | 1.89% | 0.64% | ₫203.78B₫203,784,657,524 | ₫5,950,797,488 516,496 AURY | 17,687,361 AURY | |||||
898 | 1.37% | 4.83% | 0.91% | ₫156.11B₫156,107,955,076 | ₫5,283,382,820 1,711,106 NTVRK | 50,557,986 NTVRK | |||||
986 | 0.14% | 0.72% | 4.90% | ₫110.82B₫110,816,321,495 | ₫2,015,520,303 1,118,162 CGG | 61,478,209 CGG | |||||
1041 | 0.39% | 0.56% | 1.23% | ₫89.24B₫89,236,507,840 | ₫13,063,075,235 14,638,712 SLIM | 100,000,000 SLIM | |||||
1384 | 0.08% | 1.33% | 3.21% | ₫28.44B₫28,437,015,593 | ₫179,603,315 1,500,479 BCMC | 237,574,369 BCMC | |||||
Solrise FinanceSLRS | $0.01 | ||||||||||
CrabadaCRA | $0.00 | ||||||||||
DOSEDOSE | $0.00 | ||||||||||
CropperFinanceCRP | $0.00 | ||||||||||
SypoolSYP | $0.00 | ||||||||||
Forest KnightKNIGHT | $0.01 | ||||||||||
CykuraCYS | $0.01 | ||||||||||
EthermonEMON | $0.00 | ||||||||||
Parrot ProtocolPRT | $0.00 | ||||||||||
QuiddQUIDD | $0.01 | ||||||||||
Vent FinanceVENT | $0.01 | ||||||||||
Waggle NetworkWAG | $0.00 | ||||||||||
Apricot FinanceAPT | $0.00 | ||||||||||
GooseFXGOFX | $0.00 | ||||||||||
GameStationGAMER | $0.01 | ||||||||||
Matrix LabsMATRIX | $0.00 | ||||||||||
MoonEdgeMOONED | $0.00 | ||||||||||
SiennaSIENNA | $0.37 | ||||||||||
AmasaAMAS | $0.01 | ||||||||||
Metaverse.NetworkNUUM | $0.00 | ||||||||||
0x_nodesBIOS | $0.05 | ||||||||||
Grape NetworkGRAPE | $0.00 | ||||||||||
Valkyrie ProtocolVKR | $0.00 | ||||||||||
Manta NetworkMANTA | $0.00 | ||||||||||
Nexus ProtocolPSI | $0.00 |
Hiển thị 1 - 35 trong số 35
Hiển thị hàng