Top các token DAG hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DAG. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 0.29% | 3.14% | 4.38% | ₫37.85T₫37,851,142,206,599 | ₫706,040,938,234 393,296,333 HBAR | 21,084,776,584 HBAR | |||||
54 | 0.20% | 1.98% | 1.68% | ₫22.18T₫22,178,360,007,210 | ₫462,165,722,121 57,921,488 MIOTA | 2,779,530,283 MIOTA | |||||
172 | 0.18% | 5.90% | 11.39% | ₫3.18T₫3,180,732,812,505 | ₫53,990,657,854 2,261,794 XNO | 133,248,297 XNO | |||||
186 | 1.67% | 10.21% | 19.98% | ₫2.81T₫2,808,133,868,191 | ₫30,239,923,931 13,642,982 DAG | 1,266,911,931 DAG | |||||
678 | 0.01% | 3.58% | 6.48% | ₫370.51B₫370,505,363,362 | ₫24,706,352,245 34,230,783 VITE | 513,337,163 VITE | |||||
708 | 0.50% | 0.04% | 5.44% | ₫328.67B₫328,674,094,753 | ₫155,279,119 386 GBYTE | 817,922 GBYTE | |||||
805 | 0.09% | 1.23% | 2.00% | ₫223.81B₫223,806,247,682 | ₫2,416,110,323 14,872,574 BAN | 1,377,658,529 BAN | |||||
980 | 1.20% | 2.28% | 2.41% | ₫110.96B₫110,958,233,056 | ₫34,185,294,837 122,690,353,956,518 VINU | 398,226,926,312,666 VINU | |||||
1149 | 0.55% | 4.42% | 3.99% | ₫67.22B₫67,222,185,919 | ₫9,522,583,597 6,453,692,585 UBX | 45,558,153,243 UBX | |||||
1874 | 1.24% | 3.02% | 22.64% | ₫7.52B₫7,520,266,865 | ₫425,066,772 151,287,999 HYC | 2,676,582,136 HYC |
Hiển thị 1 - 10 trong số 10
Hiển thị hàng