Top các token Cybersecurity hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Cybersecurity. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
348 | 6.09% | 15.22% | ₫1.59T₫1,588,838,254,026 | ₫304,572,958,432 90,096,830 UTK | 470,000,000 UTK | |||||
369 | 3.82% | 2.49% | ₫1.43T₫1,425,121,588,788 | ₫252,846,786,462 12,981,879 CTK | 73,169,831 CTK | |||||
439 | 9.56% | 84.63% | ₫1.02T₫1,015,102,351,433 | ₫66,596,345,415 101,456,166 NCT | 1,546,457,130 NCT | |||||
586 | 3.24% | 2.65% | ₫560.20B₫560,200,944,191 | ₫4,607,621,105 5,870,981 QSP | 713,801,947 QSP | |||||
771 | 6.95% | 6.43% | ₫250.16B₫250,158,763,846 | ₫24,894,215,009 47,206,471 HAI | 474,371,758 HAI | |||||
816 | 1.48% | 9.62% | ₫210.81B₫210,806,077,236 | ₫61,539,110,669 14,429,251 VIDT | 49,428,303 VIDT | |||||
827 | 0.57% | 7.55% | ₫198.77B₫198,769,315,894 | ₫5,857,882,194 1,379,900 LSS | 46,822,672 LSS | |||||
958 | 1.57% | 8.11% | ₫121.81B₫121,814,372,369 | ₫38,467,932,340 214,904 HAPI | 680,524 HAPI | |||||
1460 | 3.30% | 5.95% | ₫28.58B₫28,581,210,829 | ₫2,142,559,372 462,780 DDOS | 6,173,365 DDOS | |||||
1879 | 2.89% | 1.55% | ₫7.87B₫7,867,783,586 | ₫277,686 3 CRX | 85,000 CRX | |||||
RemmeREM | $0.00 | |||||||||
CloudbricCLBK | $0.00 | |||||||||
CheckDotCDT | $0.02 | |||||||||
gotEMGOTEM | $0.00 | |||||||||
CubeAUTO | $0.00 |
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng