Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

166

₫25,673.87
0.18%2.92%8.55%

₫14.29T₫14,292,438,593,712

₫2,905,256,748,178

113,160,069 CELO

556,692,051 CELO

celo-7d-price-graph

175

₫1,344.43
0.33%3.94%18.65%

₫13.44T₫13,444,287,045,279

₫738,210,705,704

549,088,771 ANKR

10,000,000,000 ANKR

ankr-7d-price-graph

315

₫6,681.54
0.01%0.89%21.03%

₫5.86T₫5,864,910,320,231

₫938,600,081,406

140,476,518 C98

877,777,654 C98

coin98-7d-price-graph

834

₫25,376.77
0.03%0.02%0.15%

₫902.25B₫902,249,728,835

₫45,531,883,140

1,794,235 CUSD

35,554,166 CUSD

celo-dollar-7d-price-graph

2209

₫87.20
7.15%9.74%26.32%

₫13.29B₫13,293,919,541

₫5,023,823

57,612 PLASTIK

152,452,346 PLASTIK

plastiks-7d-price-graph

4970

₫271.10
0.00%3.60%6.35%

₫30.19B₫30,193,439,208

₫523,029,994

1,929,309 UBE

111,375,000 UBE

ubeswap-2-7d-price-graph

5007

₫25,392.60
0.34%0.43%0.38%

₫497.42B₫497,415,514,996

₫485,368,119

19,115 MCUSD

19,588,995 mCUSD

moola-celo-usd-7d-price-graph

6058

₫26,876.06
0.53%0.17%0.01%

₫219.71B₫219,710,449,582

₫71,563,770

2,663 MCEUR

8,174,951 mCEUR

moola-celo-eur-7d-price-graph

6914

₫3,725.11
0.03%3.20%10.20%

₫32.2B₫32,196,847,977

₫17,603,774

4,726 ABR

8,643,190 ABR

allbridge-7d-price-graph

7180

₫163.76
0.00%17.20%3.95%--

₫10,688,570

65,268 MOO

0 MOO

moola-market-7d-price-graph
PlayPadPPAD$0.00
impactMarket (new)PACT$0.00
Mobius MoneyMOBI$0.00
Moola CelomCELO$1.01
ImmortalDAO FinanceIMMO$0.50
UbeswapUBE$--
SymmetricSYMM$--
CeloLaunchcLA$--
Ari SwapARI$--
Hiển thị 1 - 19 trong số 19
Hiển thị hàng
100