Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | 0.15% | 2.89% | 6.31% | ₫12.45T₫12,449,488,274,652 | ₫533,992,334,307 19,585,300 CELO | 456,611,349 CELO | |||||
98 | 1.05% | 10.77% | 37.19% | ₫10.49T₫10,486,172,819,480 | ₫5,654,860,992,706 5,210,895,692 ANKR | 9,662,899,378 ANKR | |||||
268 | 0.01% | 0.90% | 7.46% | ₫2.42T₫2,421,513,212,038 | ₫279,564,836,078 21,358,337 C98 | 185,000,000 C98 | |||||
419 | 0.16% | 0.77% | 1.18% | ₫1.15T₫1,152,525,789,127 | ₫6,821,968,280 293,962 CUSD | 49,662,948 CUSD | |||||
3184 | 1.35% | 0.81% | 0.38% | ₫46.71B₫46,712,102,635 | ₫12,154,985,076 20,701,209 PLASTIK | 79,555,590 PLASTIK | |||||
3554 | 0.20% | 0.74% | 0.60% | ₫458.78B₫458,784,444,152 | ₫4,706,610,085 200,961 MCUSD | 19,588,995 mCUSD | |||||
4035 | 0.08% | 1.32% | 0.25% | ₫196.00B₫196,004,638,402 | ₫1,742,626,485 72,681 MCEUR | 8,174,951 mCEUR | |||||
5237 | 0.27% | 1.57% | 2.83% | ₫92.87B₫92,867,257,313 | ₫196,257,946 8,400 ABR | 3,974,706 ABR | |||||
5302 | 3.14% | 4.57% | 17.79% | -- | ₫168,980,512 170,346 MOO | 0 MOO | |||||
5365 | 1.46% | 3.34% | 6.38% | ₫268.16B₫268,159,082,788 | ₫149,653,609 5,448 MCELO | 9,762,376 mCELO | |||||
UbeswapUBE | $0.05 | ||||||||||
Mobius MoneyMOBI | $0.00 | ||||||||||
ImmortalDAO FinanceIMMO | $2.22 | ||||||||||
Ari SwapARI | $0.02 | ||||||||||
SymmetricSYMM | $1.30 | ||||||||||
CeloLaunchcLA | $0.01 |
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng