Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

132

1.93%1.26%8.37%

₫12.99T₫12,994,580,701,128

₫930,070,704,781

715,737,373 ANKR

10,000,000,000 ANKR

ankr-7d-price-graph

154

1.01%0.74%0.77%

₫11.05T₫11,045,269,284,414

₫526,592,991,238

25,450,238 CELO

533,817,831 CELO

celo-7d-price-graph

267

1.14%1.70%0.79%

₫5.53T₫5,525,368,004,134

₫211,020,660,375

28,770,731 C98

753,333,222 C98

coin98-7d-price-graph

701

0.17%0.51%0.84%

₫943.61B₫943,612,157,615

₫96,510,310,364

3,809,838 CUSD

37,250,009 CUSD

celo-dollar-7d-price-graph

1676

0.25%0.42%4.87%

₫31.44B₫31,435,022,392

₫445,076,712

2,158,516 PLASTIK

152,452,346 PLASTIK

plastiks-7d-price-graph

4775

0.29%0.09%17.70%

₫2.7B₫2,700,263,902

₫475,471,517

15,271,631 PPAD

86,729,556 PPAD

playpad-7d-price-graph

4794

0.14%0.35%1.05%

₫495.73B₫495,727,230,308

₫460,121,799

18,182 MCUSD

19,588,995 mCUSD

moola-celo-usd-7d-price-graph

4838

0.24%1.98%9.41%

₫60.2B₫60,198,321,914

₫432,133,039

62,045 ABR

8,643,190 ABR

allbridge-7d-price-graph

5691

0.81%0.61%0.83%

₫221.16B₫221,156,956,665

₫84,466,727

3,122 MCEUR

8,174,951 mCEUR

moola-celo-eur-7d-price-graph

7493

0.76%0.85%2.30%
--

₫1,188,537

5,011 MOO

0 MOO

moola-market-7d-price-graph
Moola CelomCELO$0.82
SymmetricSYMM$0.46
ImmortalDAO FinanceIMMO$0.50
Mobius MoneyMOBI$0.00
Ari SwapARI$0.00
UbeswapUBE$--
CeloLaunchcLA$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100