ZEC đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Zcash đến Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ ZEC sang EUR hiện tại là €21.31. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.68% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Zcash là giảm bởi ZEC đã giảm bớt 17.03% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Zcash sang Euro

Giá của 1 Zcash (ZEC) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Zcash (ZEC) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €21.31.

Tôi có thể mua bao nhiêu Zcash (ZEC) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 0.04693 Zcash (ZEC).

Giá ZEC/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Zcash (ZEC) đạt mức giá cao nhất từng có là €5,518.92 EUR vào 10/29/2016.

Giá trị của Zcash (ZEC) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Zcash (ZEC) đã tăng thêm -17.0% so với Euro (EUR).

biểu đồ Zcash sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi ZEC sang EUR

ZEC

Zcash

EUR

Euro

Tỷ lệ chuyển đổi ZEC sang EUR

Tiền tệCurrent Price
ZEC USD$22.94
ZEC BTC0.0003597 BTC
ZEC ETH0.007447 ETH
ZEC BNB0.03907 BNB

Lịch sử tỷ giá ZEC sang EUR

Tỷ giá từ ZEC sang EUR đã - €0.3643 thêm 1.68% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 ZEC to EUR24 giờ
May 07, 2024€19.81

0.43%

May 06, 2024€19.72

1.06%

May 05, 2024€19.93

0.04%

May 04, 2024€19.93

0.33%

May 03, 2024€19.86

0.77%

May 02, 2024€19.71

2.24%

May 01, 2024€19.28

3.57%

Bảng chuyển đổi ZEC / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Zcash () sang EUR là €21.31 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZEC sang EUR.

ZEC đến EUR

Số tiềnHôm nay lúc 07:44:48 am
0.5 ZEC€ 10.65
1 ZEC€ 21.31
5 ZEC€ 106.54
10 ZEC€ 213.08
50 ZEC€ 1,065.38
100 ZEC€ 2,130.76
500 ZEC€ 10,653.82
1000 ZEC€ 21,307.64

EUR đến ZEC

Số tiềnHôm nay lúc 07:44:48 am
0.5 EUR$ 0.02347
1 EUR$ 0.04693
5 EUR$ 0.2347
10 EUR$ 0.4693
50 EUR$ 2.35
100 EUR$ 4.69
500 EUR$ 23.47
1000 EUR$ 46.93