YFI đến NGN: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến Nigerian Naira
công cụ chuyển đổi YFI sang NGN
YFI
yearn.finance
NGN
Nigerian Naira
Lịch sử tỷ giá YFI sang NGN
Ngày
1 YFI to NGN
24 giờ
Aug 02, 2024
NGN 9,064,487.90
-2.76%
Aug 01, 2024
NGN 9,321,313.37
0.19%
Jul 31, 2024
NGN 9,303,244.30
0.88%
Jul 30, 2024
NGN 9,222,425.25
-0.38%
Jul 29, 2024
NGN 9,257,252.11
-2.85%
Jul 28, 2024
NGN 9,528,801.68
-2.43%
Jul 27, 2024
NGN 9,765,633.08
1.12%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang NGN đã giảm 0.73% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YFI sang NGN
biểu đồ yearn.finance sang NGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu yearn.finance sang Nigerian Naira
Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang NGN hiện tại là NGN 9,073,513.98. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.73% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã giảm bớt 17.63% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá YFI sang NGN
Ngày
1 YFI to NGN
24 giờ
Aug 02, 2024
NGN 9,064,487.90
-2.76%
Aug 01, 2024
NGN 9,321,313.37
0.19%
Jul 31, 2024
NGN 9,303,244.30
0.88%
Jul 30, 2024
NGN 9,222,425.25
-0.38%
Jul 29, 2024
NGN 9,257,252.11
-2.85%
Jul 28, 2024
NGN 9,528,801.68
-2.43%
Jul 27, 2024
NGN 9,765,633.08
1.12%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang NGN đã giảm 0.73% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YFI / NGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang NGN là NGN9,073,513.98 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang NGN.
Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang NGN
Số tiền
Hôm nay lúc 10:11:19 am
0.5 YFI
ngn 4,536,756.99
1 YFI
ngn 9,073,513.98
5 YFI
ngn 45,367,569.91
10 YFI
ngn 90,735,139.82
50 YFI
ngn 453,675,699.08
100 YFI
ngn 907,351,398.16
500 YFI
ngn 4,536,756,990.78
1000 YFI
ngn 9,073,513,981.56
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Nigerian Naira (NGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NGN sang YFI
Số tiền
Hôm nay lúc 10:11:19 am
0.5 NGN
YFI 0.00000005511
1 NGN
YFI 0.0000001102
5 NGN
YFI 0.0000005511
10 NGN
YFI 0.000001102
50 NGN
YFI 0.000005511
100 NGN
YFI 0.00001102
500 NGN
YFI 0.00005511
1000 NGN
YFI 0.0001102
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Nigerian Naira (NGN) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.
Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Nigerian Naira
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sangNigerian Naira (NGN) là bao nhiêu?
Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Nigerian Naira (NGN) hiện tại khoảng NGN9,073,513.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với NGN1?
Hiện tại, với NGN1 có thể mua khoảng 0.0000001102 yearn.finance (YFI).
Giá YFI/NGN cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?
yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là NGN153,567,839.99 NGN vào 5/12/2021.
Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Nigerian Naira (NGN)?
Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -17.6% so với Nigerian Naira (NGN).