Trở lại yearn.finance

YFI đến NGN: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến Australian Dollar

công cụ chuyển đổi YFI sang NGN

YFI

yearn.finance

AUD

Australian Dollar

Lịch sử tỷ giá YFI sang AUD

Ngày1 YFI to AUD24 giờ
Nov 14, 2024$10,434,249.38-1.46%
Nov 13, 2024$10,588,685.44-0.97%
Nov 12, 2024$10,692,924.93-6.86%
Nov 11, 2024$11,479,958.68-1.61%
Nov 10, 2024$11,668,106.5627.67%
Nov 09, 2024$9,139,388.104.92%
Nov 08, 2024$8,711,168.261.38%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang AUD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang AUD đã giảm 3.19% trong 24 giờ qua.

biểu đồ YFI sang NGN

biểu đồ yearn.finance sang AUD

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu yearn.finance sang Australian Dollar

Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang NGN hiện tại là ₫157,707,530.01. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.19% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã tăng thêm 23.54% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá YFI sang AUD

Ngày1 YFI to AUD24 giờ
Nov 14, 2024$10,434,249.38-1.46%
Nov 13, 2024$10,588,685.44-0.97%
Nov 12, 2024$10,692,924.93-6.86%
Nov 11, 2024$11,479,958.68-1.61%
Nov 10, 2024$11,668,106.5627.67%
Nov 09, 2024$9,139,388.104.92%
Nov 08, 2024$8,711,168.261.38%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang AUD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang AUD đã giảm 3.19% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi YFI / NGN

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang NGN là $9,595.64 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang NGN.

Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang AUD

Số tiềnHôm nay lúc 06:59:34 pm
0.5 YFIaud 4,797.82
1 YFIaud 9,595.64
5 YFIaud 47,978.19
10 YFIaud 95,956.37
50 YFIaud 479,781.86
100 YFIaud 959,563.71
500 YFIaud 4,797,818.56
1000 YFIaud 9,595,637.11

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Australian Dollar (AUD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi AUD sang YFI

Số tiềnHôm nay lúc 06:59:34 pm
0.5 AUDYFI 0.00005211
1 AUDYFI 0.0001042
5 AUDYFI 0.0005211
10 AUDYFI 0.001042
50 AUDYFI 0.005211
100 AUDYFI 0.01042
500 AUDYFI 0.05211
1000 AUDYFI 0.1042

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Australian Dollar (AUD) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
YFI / USD$6,208.94
YFI / BTC0.06967 BTC
YFI / ETH1.9828 ETH
YFI / BNB9.7503 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Nigerian Naira

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sangNigerian Naira (NGN) là bao nhiêu?

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Nigerian Naira (NGN) hiện tại khoảng NGN10,430,777.32.

Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với NGN1?

Hiện tại, với NGN1 có thể mua khoảng 0.00000009587 yearn.finance (YFI).

Giá YFI/NGN cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là NGN156,967,959.06 NGN vào 5/12/2021.

Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Nigerian Naira (NGN)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm 23.5% so với Nigerian Naira (NGN).