YFI đến AUD: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi YFI sang AUD
Lịch sử tỷ giá YFI sang PHP
Ngày | 1 YFI to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 07, 2024 | ₱7,680.63 | -1.98% |
Nov 06, 2024 | ₱7,835.93 | 13.59% |
Nov 05, 2024 | ₱6,898.64 | 1.32% |
Nov 04, 2024 | ₱6,808.82 | -2.09% |
Nov 03, 2024 | ₱6,954.26 | -1.58% |
Nov 02, 2024 | ₱7,065.94 | -1.44% |
Nov 01, 2024 | ₱7,169.48 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang PHP đã tăng 0.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ YFI sang AUD
biểu đồ yearn.finance sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu yearn.finance sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang AUD hiện tại là ₫131,665,855.87. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là tăng bởi YFI đã tăng thêm 6.85% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá YFI sang PHP
Ngày | 1 YFI to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 07, 2024 | ₱7,680.63 | -1.98% |
Nov 06, 2024 | ₱7,835.93 | 13.59% |
Nov 05, 2024 | ₱6,898.64 | 1.32% |
Nov 04, 2024 | ₱6,808.82 | -2.09% |
Nov 03, 2024 | ₱6,954.26 | -1.58% |
Nov 02, 2024 | ₱7,065.94 | -1.44% |
Nov 01, 2024 | ₱7,169.48 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang PHP đã tăng 0.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi YFI / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang AUD là ₱304,407.96 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 09:55:04 pm |
---|---|
0.5 YFI | php 152,203.98 |
1 YFI | php 304,407.96 |
5 YFI | php 1,522,039.81 |
10 YFI | php 3,044,079.62 |
50 YFI | php 15,220,398.10 |
100 YFI | php 30,440,796.21 |
500 YFI | php 152,203,981.03 |
1000 YFI | php 304,407,962.07 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang YFI
Số tiền | Hôm nay lúc 09:55:04 pm |
---|---|
0.5 PHP | YFI 0.000001643 |
1 PHP | YFI 0.000003285 |
5 PHP | YFI 0.00001643 |
10 PHP | YFI 0.00003285 |
50 PHP | YFI 0.0001643 |
100 PHP | YFI 0.0003285 |
500 PHP | YFI 0.001643 |
1000 PHP | YFI 0.003285 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.