Trở lại VVS Finance

VVS đến NGN: Xếp hạng trực tiếp VVS Finance đến Malaysian Ringgit

công cụ chuyển đổi VVS sang NGN

VVS

VVS Finance

MYR

Malaysian Ringgit

Lịch sử tỷ giá VVS sang MYR

Ngày1 VVS to MYR24 giờ
Nov 04, 2024RM0.003339-0.68%
Nov 03, 2024RM0.003361-0.70%
Nov 02, 2024RM0.003385-0.77%
Nov 01, 2024RM0.003411-0.05%
Oct 31, 2024RM0.003413-3.55%
Oct 30, 2024RM0.003539-1.31%
Oct 29, 2024RM0.0035862.82%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VVS sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VVS sang MYR đã giảm 0.22% trong 24 giờ qua.

biểu đồ VVS sang NGN

biểu đồ VVS Finance sang MYR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu VVS Finance sang Malaysian Ringgit

Tỷ giá chuyển đổi từ VVS sang NGN hiện tại là ₫0.05151. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.22% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VVS Finance là giảm bởi VVS đã giảm bớt 11.68% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá VVS sang MYR

Ngày1 VVS to MYR24 giờ
Nov 04, 2024RM0.003339-0.68%
Nov 03, 2024RM0.003361-0.70%
Nov 02, 2024RM0.003385-0.77%
Nov 01, 2024RM0.003411-0.05%
Oct 31, 2024RM0.003413-3.55%
Oct 30, 2024RM0.003539-1.31%
Oct 29, 2024RM0.0035862.82%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VVS sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VVS sang MYR đã giảm 0.22% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi VVS / NGN

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VVS Finance (VVS) sang NGN là RM0.000008895 cho mỗi 1 VVS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VVS sang NGN.

Tỷ lệ chuyển đổi VVS sang MYR

Số tiềnHôm nay lúc 10:06:23 am
0.5 VVSmyr 0.000004448
1 VVSmyr 0.000008895
5 VVSmyr 0.00004448
10 VVSmyr 0.00008895
50 VVSmyr 0.0004448
100 VVSmyr 0.0008895
500 VVSmyr 0.004448
1000 VVSmyr 0.008895

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VVS Finance (VVS) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang VVS

Số tiềnHôm nay lúc 10:06:23 am
0.5 MYRVVS 56,210.93
1 MYRVVS 112,421.86
5 MYRVVS 562,109.31
10 MYRVVS 1,124,218.61
50 MYRVVS 5,621,093.07
100 MYRVVS 11,242,186.14
500 MYRVVS 56,210,930.72
1000 MYRVVS 112,421,861.43

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang VVS Finance (VVS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ VVS sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
VVS / USD$0.000002034
VVS / BTC0.00000000003 BTC
VVS / ETH0.000000000827 ETH
VVS / BNB0.000000003645 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của VVS Finance (VVS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển VVS Finance sang Nigerian Naira

Giá của 1 VVS Finance (VVS) sangNigerian Naira (NGN) là bao nhiêu?

Giá của 1 VVS Finance (VVS) sang Nigerian Naira (NGN) hiện tại khoảng NGN0.003339.

Tôi có thể mua bao nhiêu VVS Finance (VVS) với NGN1?

Hiện tại, với NGN1 có thể mua khoảng 299.53 VVS Finance (VVS).

Giá VVS/NGN cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

VVS Finance (VVS) đạt mức giá cao nhất từng có là NGN0.2543 NGN vào 11/24/2021.

Giá trị của VVS Finance (VVS) đã thay đổi bao nhiêu so với Nigerian Naira (NGN)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của VVS Finance (VVS) đã tăng thêm -11.7% so với Nigerian Naira (NGN).