VELO đến UAH: Xếp hạng trực tiếp Velodrome Finance đến Ukrainian Hryvnia
công cụ chuyển đổi VELO sang UAH
Lịch sử tỷ giá VELO sang UAH
Ngày | 1 VELO to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2024 | UAH 4.0968 | -0.14% |
Oct 04, 2024 | UAH 4.1027 | 8.02% |
Oct 03, 2024 | UAH 3.7983 | -1.32% |
Oct 02, 2024 | UAH 3.8491 | -1.74% |
Oct 01, 2024 | UAH 3.9172 | -7.60% |
Sep 30, 2024 | UAH 4.2396 | -11.30% |
Sep 29, 2024 | UAH 4.7795 | 10.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang UAH đã tăng 4.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VELO sang UAH
biểu đồ Velodrome Finance sang UAH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Velodrome Finance sang Ukrainian Hryvnia
Tỷ giá chuyển đổi từ VELO sang UAH hiện tại là UAH 4.0974. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Velodrome Finance là tăng bởi VELO đã tăng thêm 41.45% so với UAH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VELO sang UAH
Ngày | 1 VELO to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2024 | UAH 4.0968 | -0.14% |
Oct 04, 2024 | UAH 4.1027 | 8.02% |
Oct 03, 2024 | UAH 3.7983 | -1.32% |
Oct 02, 2024 | UAH 3.8491 | -1.74% |
Oct 01, 2024 | UAH 3.9172 | -7.60% |
Sep 30, 2024 | UAH 4.2396 | -11.30% |
Sep 29, 2024 | UAH 4.7795 | 10.77% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang UAH đã tăng 4.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VELO / UAH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Velodrome Finance (VELO) sang UAH là UAH4.10 cho mỗi 1 VELO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VELO sang UAH.
Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang UAH
Số tiền | Hôm nay lúc 01:42:39 pm |
---|---|
0.5 VELO | uah 2.05 |
1 VELO | uah 4.10 |
5 VELO | uah 20.49 |
10 VELO | uah 40.97 |
50 VELO | uah 204.87 |
100 VELO | uah 409.74 |
500 VELO | uah 2,048.69 |
1000 VELO | uah 4,097.38 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Velodrome Finance (VELO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi UAH sang VELO
Số tiền | Hôm nay lúc 01:42:39 pm |
---|---|
0.5 UAH | VELO 0.122 |
1 UAH | VELO 0.2441 |
5 UAH | VELO 1.22 |
10 UAH | VELO 2.44 |
50 UAH | VELO 12.20 |
100 UAH | VELO 24.41 |
500 UAH | VELO 122.03 |
1000 UAH | VELO 244.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Velodrome Finance (VELO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
VELO / USD | $0.09912 |
VELO / BTC | 0.000001592 BTC |
VELO / ETH | 0.00004099 ETH |
VELO / BNB | 0.0001763 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Velodrome Finance (VELO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.