VELO đến RON: Xếp hạng trực tiếp Velo đến Romanian Leu
công cụ chuyển đổi VELO sang RON
Lịch sử tỷ giá VELO sang RON
Ngày | 1 VELO to RON | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | RON 0.06775 | -2.57% |
Oct 01, 2024 | RON 0.06953 | -7.82% |
Sep 30, 2024 | RON 0.07543 | 3.29% |
Sep 29, 2024 | RON 0.07303 | -3.66% |
Sep 28, 2024 | RON 0.0758 | -5.44% |
Sep 27, 2024 | RON 0.08016 | -7.50% |
Sep 26, 2024 | RON 0.08666 | 12.75% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang RON hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang RON đã giảm 7.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VELO sang RON
biểu đồ Velo sang RON
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Velo sang Romanian Leu
Tỷ giá chuyển đổi từ VELO sang RON hiện tại là RON 0.06762. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Velo là giảm bởi VELO đã tăng thêm 3.97% so với RON trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VELO sang RON
Ngày | 1 VELO to RON | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | RON 0.06775 | -2.57% |
Oct 01, 2024 | RON 0.06953 | -7.82% |
Sep 30, 2024 | RON 0.07543 | 3.29% |
Sep 29, 2024 | RON 0.07303 | -3.66% |
Sep 28, 2024 | RON 0.0758 | -5.44% |
Sep 27, 2024 | RON 0.08016 | -7.50% |
Sep 26, 2024 | RON 0.08666 | 12.75% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang RON hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang RON đã giảm 7.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VELO / RON
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Velo (VELO) sang RON là RON0.06762 cho mỗi 1 VELO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VELO sang RON.
Tỷ lệ chuyển đổi VELO sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 10:28:49 am |
---|---|
0.5 VELO | ron 0.03381 |
1 VELO | ron 0.06762 |
5 VELO | ron 0.3381 |
10 VELO | ron 0.6762 |
50 VELO | ron 3.38 |
100 VELO | ron 6.76 |
500 VELO | ron 33.81 |
1000 VELO | ron 67.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Velo (VELO) sang Romanian Leu (RON) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang VELO
Số tiền | Hôm nay lúc 10:28:49 am |
---|---|
0.5 RON | VELO 7.39 |
1 RON | VELO 14.79 |
5 RON | VELO 73.94 |
10 RON | VELO 147.88 |
50 RON | VELO 739.41 |
100 RON | VELO 1,478.81 |
500 RON | VELO 7,394.06 |
1000 RON | VELO 14,788.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Romanian Leu (RON) sang Velo (VELO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VELO sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
VELO / USD | $0.01504 |
VELO / BTC | 0.0000002447 BTC |
VELO / ETH | 0.00000611 ETH |
VELO / BNB | 0.00002735 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Velo (VELO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.