USDJ đến EUR: Xếp hạng trực tiếp USDJ đến Ethereum
công cụ chuyển đổi USDJ sang EUR
Lịch sử tỷ giá USDJ sang ETH
Ngày | 1 USDJ to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 18, 2024 | ₫1.0497 | -0.99% |
Oct 17, 2024 | ₫1.0601 | 0.19% |
Oct 16, 2024 | ₫1.0581 | 0.53% |
Oct 15, 2024 | ₫1.0525 | -0.19% |
Oct 14, 2024 | ₫1.0546 | 0.68% |
Oct 13, 2024 | ₫1.0474 | 0.26% |
Oct 12, 2024 | ₫1.0447 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDJ sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDJ sang ETH đã tăng 0.31% trong 24 giờ qua.
biểu đồ USDJ sang EUR
biểu đồ USDJ sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu USDJ sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ USDJ sang EUR hiện tại là ₫28,774.76. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.31% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của USDJ là tăng bởi USDJ đã tăng thêm 1.81% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá USDJ sang ETH
Ngày | 1 USDJ to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 18, 2024 | ₫1.0497 | -0.99% |
Oct 17, 2024 | ₫1.0601 | 0.19% |
Oct 16, 2024 | ₫1.0581 | 0.53% |
Oct 15, 2024 | ₫1.0525 | -0.19% |
Oct 14, 2024 | ₫1.0546 | 0.68% |
Oct 13, 2024 | ₫1.0474 | 0.26% |
Oct 12, 2024 | ₫1.0447 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ USDJ sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi USDJ sang ETH đã tăng 0.31% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi USDJ / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ USDJ (USDJ) sang EUR là 0.000433 ETH cho mỗi 1 USDJ. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 USDJ sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi USDJ sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 07:12:06 pm |
---|---|
0.5 USDJ | 0.0002165 ETH |
1 USDJ | 0.000433 ETH |
5 USDJ | 0.002165 ETH |
10 USDJ | 0.00433 ETH |
50 USDJ | 0.02165 ETH |
100 USDJ | 0.0433 ETH |
500 USDJ | 0.2165 ETH |
1000 USDJ | 0.433 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của USDJ (USDJ) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang USDJ
Số tiền | Hôm nay lúc 07:12:06 pm |
---|---|
0.5 ETH | 1,154.82 USDJ |
1 ETH | 2,309.65 USDJ |
5 ETH | 11,548.23 USDJ |
10 ETH | 23,096.46 USDJ |
50 ETH | 115,482.29 USDJ |
100 ETH | 230,964.58 USDJ |
500 ETH | 1,154,822.89 USDJ |
1000 ETH | 2,309,645.79 USDJ |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang USDJ (USDJ) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ USDJ sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
USDJ / USD | $1.1434 |
USDJ / BTC | 0.00001677 BTC |
USDJ / ETH | 0.000433 ETH |
USDJ / BNB | 0.001916 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của USDJ (USDJ) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.