UNI đến JPY: Xếp hạng trực tiếp Uniswap đến Ethereum
công cụ chuyển đổi UNI sang JPY
Lịch sử tỷ giá UNI sang ETH
Ngày | 1 UNI to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 09, 2024 | 1,329.12 ETH | -1.75% |
Nov 08, 2024 | 1,352.72 ETH | -0.84% |
Nov 07, 2024 | 1,364.14 ETH | -5.24% |
Nov 06, 2024 | 1,439.55 ETH | 32.03% |
Nov 05, 2024 | 1,090.35 ETH | 5.65% |
Nov 04, 2024 | 1,032.02 ETH | -3.86% |
Nov 03, 2024 | 1,073.49 ETH | -5.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UNI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang ETH đã giảm 1.83% trong 24 giờ qua.
biểu đồ UNI sang JPY
biểu đồ Uniswap sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Uniswap sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ UNI sang JPY hiện tại là ₫220,142.93. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Uniswap là giảm bởi UNI đã tăng thêm 17.51% so với JPY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá UNI sang ETH
Ngày | 1 UNI to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 09, 2024 | 1,329.12 ETH | -1.75% |
Nov 08, 2024 | 1,352.72 ETH | -0.84% |
Nov 07, 2024 | 1,364.14 ETH | -5.24% |
Nov 06, 2024 | 1,439.55 ETH | 32.03% |
Nov 05, 2024 | 1,090.35 ETH | 5.65% |
Nov 04, 2024 | 1,032.02 ETH | -3.86% |
Nov 03, 2024 | 1,073.49 ETH | -5.02% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UNI sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang ETH đã giảm 1.83% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi UNI / JPY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Uniswap (UNI) sang JPY là 0.002931 ETH cho mỗi 1 UNI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UNI sang JPY.
Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 03:37:53 am |
---|---|
0.5 UNI | 0.001465 ETH |
1 UNI | 0.002931 ETH |
5 UNI | 0.01465 ETH |
10 UNI | 0.02931 ETH |
50 UNI | 0.1465 ETH |
100 UNI | 0.2931 ETH |
500 UNI | 1.4655 ETH |
1000 UNI | 2.9310 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Uniswap (UNI) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang UNI
Số tiền | Hôm nay lúc 03:37:53 am |
---|---|
0.5 ETH | 170.59 UNI |
1 ETH | 341.18 UNI |
5 ETH | 1,705.92 UNI |
10 ETH | 3,411.84 UNI |
50 ETH | 17,059.18 UNI |
100 ETH | 34,118.36 UNI |
500 ETH | 170,591.79 UNI |
1000 ETH | 341,183.58 UNI |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Uniswap (UNI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.