UNI đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Uniswap đến Bulgarian Lev
công cụ chuyển đổi UNI sang GBP
Lịch sử tỷ giá UNI sang BGN
Ngày | 1 UNI to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | BGN5.45 | 0.10% |
Nov 03, 2024 | BGN5.44 | -4.82% |
Nov 02, 2024 | BGN5.72 | -2.18% |
Nov 01, 2024 | BGN5.84 | -0.94% |
Oct 31, 2024 | BGN5.90 | -5.89% |
Oct 30, 2024 | BGN6.27 | 2.87% |
Oct 29, 2024 | BGN6.09 | 1.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UNI sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang BGN đã giảm 4.18% trong 24 giờ qua.
biểu đồ UNI sang GBP
biểu đồ Uniswap sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Uniswap sang Bulgarian Lev
Tỷ giá chuyển đổi từ UNI sang GBP hiện tại là ₫178,554.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.18% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Uniswap là giảm bởi UNI đã tăng thêm 5.23% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá UNI sang BGN
Ngày | 1 UNI to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | BGN5.45 | 0.10% |
Nov 03, 2024 | BGN5.44 | -4.82% |
Nov 02, 2024 | BGN5.72 | -2.18% |
Nov 01, 2024 | BGN5.84 | -0.94% |
Oct 31, 2024 | BGN5.90 | -5.89% |
Oct 30, 2024 | BGN6.27 | 2.87% |
Oct 29, 2024 | BGN6.09 | 1.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UNI sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang BGN đã giảm 4.18% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi UNI / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Uniswap (UNI) sang GBP là BGN12.69 cho mỗi 1 UNI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UNI sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 02:25:03 am |
---|---|
0.5 UNI | bgn 6.35 |
1 UNI | bgn 12.69 |
5 UNI | bgn 63.46 |
10 UNI | bgn 126.93 |
50 UNI | bgn 634.63 |
100 UNI | bgn 1,269.27 |
500 UNI | bgn 6,346.33 |
1000 UNI | bgn 12,692.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Uniswap (UNI) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang UNI
Số tiền | Hôm nay lúc 02:25:03 am |
---|---|
0.5 BGN | UNI 0.03939 |
1 BGN | UNI 0.07879 |
5 BGN | UNI 0.3939 |
10 BGN | UNI 0.7879 |
50 BGN | UNI 3.94 |
100 BGN | UNI 7.88 |
500 BGN | UNI 39.39 |
1000 BGN | UNI 78.79 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Uniswap (UNI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.