UNI đến BNB: Xếp hạng trực tiếp Uniswap đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi UNI sang BNB
Lịch sử tỷ giá UNI sang CHF
Ngày | 1 UNI to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | Fr0.01922 | -1.49% |
Jan 21, 2025 | Fr0.01951 | -1.39% |
Jan 20, 2025 | Fr0.01979 | 2.04% |
Jan 19, 2025 | Fr0.01939 | -2.97% |
Jan 18, 2025 | Fr0.01999 | -3.79% |
Jan 17, 2025 | Fr0.02078 | 4.28% |
Jan 16, 2025 | Fr0.01992 | -2.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UNI sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang CHF đã giảm 0.31% trong 24 giờ qua.
biểu đồ UNI sang BNB
biểu đồ Uniswap sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Uniswap sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ UNI sang BNB hiện tại là ₫337,652.35. Đã có lượng giảm 0.72% trong giờ qua và giảm 0.31% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Uniswap là giảm bởi UNI đã giảm bớt 2.97% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá UNI sang CHF
Ngày | 1 UNI to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | Fr0.01922 | -1.49% |
Jan 21, 2025 | Fr0.01951 | -1.39% |
Jan 20, 2025 | Fr0.01979 | 2.04% |
Jan 19, 2025 | Fr0.01939 | -2.97% |
Jan 18, 2025 | Fr0.01999 | -3.79% |
Jan 17, 2025 | Fr0.02078 | 4.28% |
Jan 16, 2025 | Fr0.01992 | -2.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UNI sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang CHF đã giảm 0.31% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi UNI / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Uniswap (UNI) sang BNB là Fr12.13 cho mỗi 1 UNI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UNI sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 11:47:16 am |
---|---|
0.5 UNI | chf 6.07 |
1 UNI | chf 12.13 |
5 UNI | chf 60.66 |
10 UNI | chf 121.31 |
50 UNI | chf 606.56 |
100 UNI | chf 1,213.11 |
500 UNI | chf 6,065.57 |
1000 UNI | chf 12,131.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Uniswap (UNI) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang UNI
Số tiền | Hôm nay lúc 11:47:16 am |
---|---|
0.5 CHF | UNI 0.04122 |
1 CHF | UNI 0.08243 |
5 CHF | UNI 0.4122 |
10 CHF | UNI 0.8243 |
50 CHF | UNI 4.12 |
100 CHF | UNI 8.24 |
500 CHF | UNI 41.22 |
1000 CHF | UNI 82.43 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang Uniswap (UNI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.