UNI đến BNB: Xếp hạng trực tiếp Uniswap đến Euro
công cụ chuyển đổi UNI sang BNB
Lịch sử tỷ giá UNI sang EUR
Ngày | 1 UNI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | €0.01494 | 2.99% |
Nov 20, 2024 | €0.0145 | -5.05% |
Nov 19, 2024 | €0.01528 | 2.44% |
Nov 18, 2024 | €0.01491 | 5.21% |
Nov 17, 2024 | €0.01417 | -2.88% |
Nov 16, 2024 | €0.0146 | 5.99% |
Nov 15, 2024 | €0.01377 | 4.73% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UNI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang EUR đã tăng 2.54% trong 24 giờ qua.
biểu đồ UNI sang BNB
biểu đồ Uniswap sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Uniswap sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ UNI sang BNB hiện tại là ₫234,837.15. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.54% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Uniswap là tăng bởi UNI đã tăng thêm 15.12% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá UNI sang EUR
Ngày | 1 UNI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | €0.01494 | 2.99% |
Nov 20, 2024 | €0.0145 | -5.05% |
Nov 19, 2024 | €0.01528 | 2.44% |
Nov 18, 2024 | €0.01491 | 5.21% |
Nov 17, 2024 | €0.01417 | -2.88% |
Nov 16, 2024 | €0.0146 | 5.99% |
Nov 15, 2024 | €0.01377 | 4.73% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UNI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang EUR đã tăng 2.54% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi UNI / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Uniswap (UNI) sang BNB là €8.80 cho mỗi 1 UNI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UNI sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:16:14 pm |
---|---|
0.5 UNI | eur 4.40 |
1 UNI | eur 8.80 |
5 UNI | eur 43.98 |
10 UNI | eur 87.95 |
50 UNI | eur 439.76 |
100 UNI | eur 879.51 |
500 UNI | eur 4,397.56 |
1000 UNI | eur 8,795.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Uniswap (UNI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang UNI
Số tiền | Hôm nay lúc 04:16:14 pm |
---|---|
0.5 EUR | UNI 0.05685 |
1 EUR | UNI 0.1137 |
5 EUR | UNI 0.5685 |
10 EUR | UNI 1.14 |
50 EUR | UNI 5.68 |
100 EUR | UNI 11.37 |
500 EUR | UNI 56.85 |
1000 EUR | UNI 113.70 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Uniswap (UNI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.