GRT đến CHF: Xếp hạng trực tiếp The Graph đến Pound Sterling
công cụ chuyển đổi GRT sang CHF
Lịch sử tỷ giá GRT sang GBP
Ngày | 1 GRT to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | £0.1806 | -1.38% |
Dec 21, 2024 | £0.1831 | -6.06% |
Dec 20, 2024 | £0.1949 | 2.55% |
Dec 19, 2024 | £0.1901 | -9.97% |
Dec 18, 2024 | £0.2111 | -8.89% |
Dec 17, 2024 | £0.2317 | -5.92% |
Dec 16, 2024 | £0.2463 | -3.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRT sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang GBP đã giảm 8.11% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GRT sang CHF
biểu đồ The Graph sang GBP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu The Graph sang Pound Sterling
Tỷ giá chuyển đổi từ GRT sang CHF hiện tại là ₫5,147.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.11% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của The Graph là giảm bởi GRT đã giảm bớt 8.85% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá GRT sang GBP
Ngày | 1 GRT to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | £0.1806 | -1.38% |
Dec 21, 2024 | £0.1831 | -6.06% |
Dec 20, 2024 | £0.1949 | 2.55% |
Dec 19, 2024 | £0.1901 | -9.97% |
Dec 18, 2024 | £0.2111 | -8.89% |
Dec 17, 2024 | £0.2317 | -5.92% |
Dec 16, 2024 | £0.2463 | -3.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRT sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang GBP đã giảm 8.11% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GRT / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ The Graph (GRT) sang CHF là £0.1609 cho mỗi 1 GRT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GRT sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang GBP
Số tiền | Hôm nay lúc 05:06:23 am |
---|---|
0.5 GRT | gbp 0.08046 |
1 GRT | gbp 0.1609 |
5 GRT | gbp 0.8046 |
10 GRT | gbp 1.61 |
50 GRT | gbp 8.05 |
100 GRT | gbp 16.09 |
500 GRT | gbp 80.46 |
1000 GRT | gbp 160.92 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của The Graph (GRT) sang Pound Sterling (GBP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi GBP sang GRT
Số tiền | Hôm nay lúc 05:06:23 am |
---|---|
0.5 GBP | GRT 3.11 |
1 GBP | GRT 6.21 |
5 GBP | GRT 31.07 |
10 GBP | GRT 62.14 |
50 GBP | GRT 310.72 |
100 GBP | GRT 621.44 |
500 GBP | GRT 3,107.22 |
1000 GBP | GRT 6,214.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pound Sterling (GBP) sang The Graph (GRT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.