EURS đến AUD: Xếp hạng trực tiếp STASIS EURO đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi EURS sang AUD
Lịch sử tỷ giá EURS sang CNY
Ngày | 1 EURS to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ¥1.65 | 0.09% |
Nov 03, 2024 | ¥1.65 | -0.17% |
Nov 02, 2024 | ¥1.65 | -0.19% |
Nov 01, 2024 | ¥1.65 | 0.46% |
Oct 31, 2024 | ¥1.64 | -0.44% |
Oct 30, 2024 | ¥1.65 | 0.27% |
Oct 29, 2024 | ¥1.65 | 0.17% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CNY đã tăng 0.50% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang AUD
biểu đồ STASIS EURO sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu STASIS EURO sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang AUD hiện tại là ₫27,493.89. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.50% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã giảm bớt 0.98% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EURS sang CNY
Ngày | 1 EURS to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ¥1.65 | 0.09% |
Nov 03, 2024 | ¥1.65 | -0.17% |
Nov 02, 2024 | ¥1.65 | -0.19% |
Nov 01, 2024 | ¥1.65 | 0.46% |
Oct 31, 2024 | ¥1.64 | -0.44% |
Oct 30, 2024 | ¥1.65 | 0.27% |
Oct 29, 2024 | ¥1.65 | 0.17% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CNY đã tăng 0.50% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang AUD là ¥7.73 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 02:28:01 am |
---|---|
0.5 EURS | cny 3.87 |
1 EURS | cny 7.73 |
5 EURS | cny 38.67 |
10 EURS | cny 77.34 |
50 EURS | cny 386.70 |
100 EURS | cny 773.40 |
500 EURS | cny 3,867.01 |
1000 EURS | cny 7,734.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 02:28:01 am |
---|---|
0.5 CNY | EURS 0.06465 |
1 CNY | EURS 0.1293 |
5 CNY | EURS 0.6465 |
10 CNY | EURS 1.29 |
50 CNY | EURS 6.46 |
100 CNY | EURS 12.93 |
500 CNY | EURS 64.65 |
1000 CNY | EURS 129.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
EURS / USD | $1.0874 |
EURS / BTC | 0.00001576 BTC |
EURS / ETH | 0.0004405 ETH |
EURS / BNB | 0.001941 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.