SPX đến CNY: Xếp hạng trực tiếp SPX6900 đến Chinese Yuan
công cụ chuyển đổi SPX sang CNY
Lịch sử tỷ giá SPX sang CNY
Ngày | 1 SPX to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | ¥1.5880 | 1.72% |
Oct 05, 2024 | ¥1.5612 | -7.73% |
Oct 04, 2024 | ¥1.6919 | 5.97% |
Oct 03, 2024 | ¥1.5965 | 45.91% |
Oct 02, 2024 | ¥1.0942 | 14.37% |
Oct 01, 2024 | ¥0.9567 | -15.81% |
Sep 30, 2024 | ¥1.1364 | 38.43% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SPX sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SPX sang CNY đã giảm 3.84% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SPX sang CNY
biểu đồ SPX6900 sang CNY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu SPX6900 sang Chinese Yuan
Tỷ giá chuyển đổi từ SPX sang CNY hiện tại là ¥1.5796. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.84% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SPX6900 là giảm bởi SPX đã tăng thêm 2,570.37% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SPX sang CNY
Ngày | 1 SPX to CNY | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | ¥1.5880 | 1.72% |
Oct 05, 2024 | ¥1.5612 | -7.73% |
Oct 04, 2024 | ¥1.6919 | 5.97% |
Oct 03, 2024 | ¥1.5965 | 45.91% |
Oct 02, 2024 | ¥1.0942 | 14.37% |
Oct 01, 2024 | ¥0.9567 | -15.81% |
Sep 30, 2024 | ¥1.1364 | 38.43% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SPX sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SPX sang CNY đã giảm 3.84% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SPX / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SPX6900 (SPX) sang CNY là ¥1.58 cho mỗi 1 SPX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SPX sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi SPX sang CNY
Số tiền | Hôm nay lúc 09:43:05 am |
---|---|
0.5 SPX | cny 0.7898 |
1 SPX | cny 1.58 |
5 SPX | cny 7.90 |
10 SPX | cny 15.80 |
50 SPX | cny 78.98 |
100 SPX | cny 157.96 |
500 SPX | cny 789.78 |
1000 SPX | cny 1,579.55 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SPX6900 (SPX) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang SPX
Số tiền | Hôm nay lúc 09:43:05 am |
---|---|
0.5 CNY | SPX 0.3165 |
1 CNY | SPX 0.6331 |
5 CNY | SPX 3.17 |
10 CNY | SPX 6.33 |
50 CNY | SPX 31.65 |
100 CNY | SPX 63.31 |
500 CNY | SPX 316.54 |
1000 CNY | SPX 633.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang SPX6900 (SPX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.