Trở lại Seedify.fund

SFUND đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Seedify.fund đến Ethereum

công cụ chuyển đổi SFUND sang EUR

SFUND

Seedify.fund

ETH

Ethereum

Lịch sử tỷ giá SFUND sang ETH

Ngày1 SFUND to ETH24 giờ
Jan 22, 20251.5818 ETH-1.24%
Jan 21, 20251.6018 ETH-0.44%
Jan 20, 20251.6088 ETH-4.47%
Jan 19, 20251.6842 ETH-6.09%
Jan 18, 20251.7933 ETH-7.82%
Jan 17, 20251.9454 ETH5.40%
Jan 16, 20251.8458 ETH0.18%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SFUND sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SFUND sang ETH đã giảm 0.47% trong 24 giờ qua.

biểu đồ SFUND sang EUR

biểu đồ Seedify.fund sang ETH

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Seedify.fund sang Ethereum

Tỷ giá chuyển đổi từ SFUND sang EUR hiện tại là ₫41,557.00. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Seedify.fund là giảm bởi SFUND đã tăng thêm 15.16% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá SFUND sang ETH

Ngày1 SFUND to ETH24 giờ
Jan 22, 20251.5818 ETH-1.24%
Jan 21, 20251.6018 ETH-0.44%
Jan 20, 20251.6088 ETH-4.47%
Jan 19, 20251.6842 ETH-6.09%
Jan 18, 20251.7933 ETH-7.82%
Jan 17, 20251.9454 ETH5.40%
Jan 16, 20251.8458 ETH0.18%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SFUND sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SFUND sang ETH đã giảm 0.47% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi SFUND / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Seedify.fund (SFUND) sang EUR là 0.0004997 ETH cho mỗi 1 SFUND. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SFUND sang EUR.

Tỷ lệ chuyển đổi SFUND sang ETH

Số tiềnHôm nay lúc 01:08:14 pm
0.5 SFUND0.0002498 ETH
1 SFUND0.0004997 ETH
5 SFUND0.002498 ETH
10 SFUND0.004997 ETH
50 SFUND0.02498 ETH
100 SFUND0.04997 ETH
500 SFUND0.2498 ETH
1000 SFUND0.4997 ETH

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Seedify.fund (SFUND) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang SFUND

Số tiềnHôm nay lúc 01:08:14 pm
0.5 ETH1,000.60 SFUND
1 ETH2,001.20 SFUND
5 ETH10,006.02 SFUND
10 ETH20,012.04 SFUND
50 ETH100,060.20 SFUND
100 ETH200,120.40 SFUND
500 ETH1,000,601.98 SFUND
1000 ETH2,001,203.96 SFUND

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Seedify.fund (SFUND) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ SFUND sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
SFUND / USD$1.6533
SFUND / BTC0.00001574 BTC
SFUND / ETH0.0004997 ETH
SFUND / BNB0.002365 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Seedify.fund (SFUND) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Seedify.fund sang Euro

Giá của 1 Seedify.fund (SFUND) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Seedify.fund (SFUND) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €1.58.

Tôi có thể mua bao nhiêu Seedify.fund (SFUND) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 0.6313 Seedify.fund (SFUND).

Giá SFUND/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Seedify.fund (SFUND) đạt mức giá cao nhất từng có là €16.07 EUR vào 11/29/2021.

Giá trị của Seedify.fund (SFUND) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Seedify.fund (SFUND) đã tăng thêm 15.2% so với Euro (EUR).