SFUND đến BTC: Xếp hạng trực tiếp Seedify.fund đến Ethereum
công cụ chuyển đổi SFUND sang BTC
Lịch sử tỷ giá SFUND sang ETH
Ngày | 1 SFUND to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | 0.00001618 ETH | -1.09% |
Nov 01, 2024 | 0.00001635 ETH | 1.39% |
Oct 31, 2024 | 0.00001613 ETH | -3.34% |
Oct 30, 2024 | 0.00001669 ETH | 0.37% |
Oct 29, 2024 | 0.00001662 ETH | -2.09% |
Oct 28, 2024 | 0.00001698 ETH | -1.62% |
Oct 27, 2024 | 0.00001726 ETH | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SFUND sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SFUND sang ETH đã giảm 0.56% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SFUND sang BTC
biểu đồ Seedify.fund sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Seedify.fund sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ SFUND sang BTC hiện tại là ₫28,283.68. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.56% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Seedify.fund là giảm bởi SFUND đã giảm bớt 25.79% so với BTC trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SFUND sang ETH
Ngày | 1 SFUND to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | 0.00001618 ETH | -1.09% |
Nov 01, 2024 | 0.00001635 ETH | 1.39% |
Oct 31, 2024 | 0.00001613 ETH | -3.34% |
Oct 30, 2024 | 0.00001669 ETH | 0.37% |
Oct 29, 2024 | 0.00001662 ETH | -2.09% |
Oct 28, 2024 | 0.00001698 ETH | -1.62% |
Oct 27, 2024 | 0.00001726 ETH | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SFUND sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SFUND sang ETH đã giảm 0.56% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SFUND / BTC
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Seedify.fund (SFUND) sang BTC là 0.0004567 ETH cho mỗi 1 SFUND. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SFUND sang BTC.
Tỷ lệ chuyển đổi SFUND sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 07:41:29 pm |
---|---|
0.5 SFUND | 0.0002284 ETH |
1 SFUND | 0.0004567 ETH |
5 SFUND | 0.002284 ETH |
10 SFUND | 0.004567 ETH |
50 SFUND | 0.02284 ETH |
100 SFUND | 0.04567 ETH |
500 SFUND | 0.2284 ETH |
1000 SFUND | 0.4567 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Seedify.fund (SFUND) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang SFUND
Số tiền | Hôm nay lúc 07:41:29 pm |
---|---|
0.5 ETH | 1,094.77 SFUND |
1 ETH | 2,189.54 SFUND |
5 ETH | 10,947.69 SFUND |
10 ETH | 21,895.38 SFUND |
50 ETH | 109,476.89 SFUND |
100 ETH | 218,953.77 SFUND |
500 ETH | 1,094,768.87 SFUND |
1000 ETH | 2,189,537.74 SFUND |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Seedify.fund (SFUND) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SFUND sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
SFUND / USD | $1.1179 |
SFUND / ETH | 0.0004567 ETH |
SFUND / BNB | 0.002014 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Seedify.fund (SFUND) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.