SAFE đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Safe đến Japanese Yen
công cụ chuyển đổi SAFE sang EUR
Lịch sử tỷ giá SAFE sang JPY
Ngày | 1 SAFE to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | ¥1.00 | 0.16% |
Nov 20, 2024 | ¥1.00 | 1.10% |
Nov 19, 2024 | ¥0.9892 | -3.60% |
Nov 18, 2024 | ¥1.03 | 2.56% |
Nov 17, 2024 | ¥1.00 | -2.58% |
Nov 16, 2024 | ¥1.03 | 3.70% |
Nov 15, 2024 | ¥0.9904 | 3.68% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang JPY đã giảm 1.81% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SAFE sang EUR
biểu đồ Safe sang JPY
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Safe sang Japanese Yen
Tỷ giá chuyển đổi từ SAFE sang EUR hiện tại là ₫26,795.61. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.81% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Safe là giảm bởi SAFE đã giảm bớt 0.44% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SAFE sang JPY
Ngày | 1 SAFE to JPY | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | ¥1.00 | 0.16% |
Nov 20, 2024 | ¥1.00 | 1.10% |
Nov 19, 2024 | ¥0.9892 | -3.60% |
Nov 18, 2024 | ¥1.03 | 2.56% |
Nov 17, 2024 | ¥1.00 | -2.58% |
Nov 16, 2024 | ¥1.03 | 3.70% |
Nov 15, 2024 | ¥0.9904 | 3.68% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang JPY đã giảm 1.81% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SAFE / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Safe (SAFE) sang EUR là ¥162.75 cho mỗi 1 SAFE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SAFE sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang JPY
Số tiền | Hôm nay lúc 04:16:41 pm |
---|---|
0.5 SAFE | jpy 81.38 |
1 SAFE | jpy 162.75 |
5 SAFE | jpy 813.76 |
10 SAFE | jpy 1,627.52 |
50 SAFE | jpy 8,137.62 |
100 SAFE | jpy 16,275.24 |
500 SAFE | jpy 81,376.19 |
1000 SAFE | jpy 162,752.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Safe (SAFE) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang SAFE
Số tiền | Hôm nay lúc 04:16:41 pm |
---|---|
0.5 JPY | SAFE 0.003072 |
1 JPY | SAFE 0.006144 |
5 JPY | SAFE 0.03072 |
10 JPY | SAFE 0.06144 |
50 JPY | SAFE 0.3072 |
100 JPY | SAFE 0.6144 |
500 JPY | SAFE 3.07 |
1000 JPY | SAFE 6.14 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang Safe (SAFE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
SAFE / USD | $1.0540 |
SAFE / BTC | 0.00001089 BTC |
SAFE / ETH | 0.0003193 ETH |
SAFE / BNB | 0.001704 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Safe (SAFE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.