SAFE đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Safe đến Euro
công cụ chuyển đổi SAFE sang EUR
Lịch sử tỷ giá SAFE sang EUR
Ngày | 1 SAFE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2024 | €0.8753 | 1.10% |
Oct 10, 2024 | €0.8658 | 0.55% |
Oct 09, 2024 | €0.8611 | 0.99% |
Oct 08, 2024 | €0.8526 | 0.26% |
Oct 07, 2024 | €0.8503 | 0.96% |
Oct 06, 2024 | €0.8422 | 5.16% |
Oct 05, 2024 | €0.8009 | 5.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang EUR đã tăng 0.83% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SAFE sang EUR
biểu đồ Safe sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Safe sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ SAFE sang EUR hiện tại là €0.8752. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Safe là tăng bởi SAFE đã tăng thêm 43.26% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SAFE sang EUR
Ngày | 1 SAFE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 11, 2024 | €0.8753 | 1.10% |
Oct 10, 2024 | €0.8658 | 0.55% |
Oct 09, 2024 | €0.8611 | 0.99% |
Oct 08, 2024 | €0.8526 | 0.26% |
Oct 07, 2024 | €0.8503 | 0.96% |
Oct 06, 2024 | €0.8422 | 5.16% |
Oct 05, 2024 | €0.8009 | 5.90% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang EUR đã tăng 0.83% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SAFE / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Safe (SAFE) sang EUR là €0.8752 cho mỗi 1 SAFE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SAFE sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi SAFE sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:02:27 am |
---|---|
0.5 SAFE | eur 0.4376 |
1 SAFE | eur 0.8752 |
5 SAFE | eur 4.38 |
10 SAFE | eur 8.75 |
50 SAFE | eur 43.76 |
100 SAFE | eur 87.52 |
500 SAFE | eur 437.61 |
1000 SAFE | eur 875.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Safe (SAFE) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang SAFE
Số tiền | Hôm nay lúc 07:02:27 am |
---|---|
0.5 EUR | SAFE 0.5713 |
1 EUR | SAFE 1.14 |
5 EUR | SAFE 5.71 |
10 EUR | SAFE 11.43 |
50 EUR | SAFE 57.13 |
100 EUR | SAFE 114.26 |
500 EUR | SAFE 571.28 |
1000 EUR | SAFE 1,142.56 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Safe (SAFE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAFE sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
SAFE / USD | $0.9577 |
SAFE / BTC | 0.00001576 BTC |
SAFE / ETH | 0.0003974 ETH |
SAFE / BNB | 0.001706 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Safe (SAFE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.