RAY đến BGN: Xếp hạng trực tiếp Raydium đến Bulgarian Lev
công cụ chuyển đổi RAY sang BGN
Lịch sử tỷ giá RAY sang BGN
Ngày | 1 RAY to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | BGN 3.0760 | 0.03% |
Oct 05, 2024 | BGN 3.0751 | -0.26% |
Oct 04, 2024 | BGN 3.0832 | 8.48% |
Oct 03, 2024 | BGN 2.8423 | -3.32% |
Oct 02, 2024 | BGN 2.9399 | -0.79% |
Oct 01, 2024 | BGN 2.9633 | -8.70% |
Sep 30, 2024 | BGN 3.2456 | -3.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RAY sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang BGN đã giảm 2.11% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RAY sang BGN
biểu đồ Raydium sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Raydium sang Bulgarian Lev
Tỷ giá chuyển đổi từ RAY sang BGN hiện tại là BGN 3.0764. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.11% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Raydium là giảm bởi RAY đã tăng thêm 20.40% so với BGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RAY sang BGN
Ngày | 1 RAY to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2024 | BGN 3.0760 | 0.03% |
Oct 05, 2024 | BGN 3.0751 | -0.26% |
Oct 04, 2024 | BGN 3.0832 | 8.48% |
Oct 03, 2024 | BGN 2.8423 | -3.32% |
Oct 02, 2024 | BGN 2.9399 | -0.79% |
Oct 01, 2024 | BGN 2.9633 | -8.70% |
Sep 30, 2024 | BGN 3.2456 | -3.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RAY sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang BGN đã giảm 2.11% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RAY / BGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Raydium (RAY) sang BGN là BGN3.08 cho mỗi 1 RAY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RAY sang BGN.
Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 07:32:28 am |
---|---|
0.5 RAY | bgn 1.54 |
1 RAY | bgn 3.08 |
5 RAY | bgn 15.38 |
10 RAY | bgn 30.76 |
50 RAY | bgn 153.82 |
100 RAY | bgn 307.64 |
500 RAY | bgn 1,538.19 |
1000 RAY | bgn 3,076.38 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Raydium (RAY) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang RAY
Số tiền | Hôm nay lúc 07:32:28 am |
---|---|
0.5 BGN | RAY 0.1625 |
1 BGN | RAY 0.3251 |
5 BGN | RAY 1.63 |
10 BGN | RAY 3.25 |
50 BGN | RAY 16.25 |
100 BGN | RAY 32.51 |
500 BGN | RAY 162.53 |
1000 BGN | RAY 325.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Raydium (RAY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.