PUNDIX đến CHF: Xếp hạng trực tiếp Pundi X (New) đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi PUNDIX sang CHF
Lịch sử tỷ giá PUNDIX sang CHF
Ngày | 1 PUNDIX to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | Fr 0.3292 | -3.85% |
Oct 01, 2024 | Fr 0.3424 | -5.86% |
Sep 30, 2024 | Fr 0.3637 | -3.60% |
Sep 29, 2024 | Fr 0.3773 | 3.18% |
Sep 28, 2024 | Fr 0.3656 | -2.31% |
Sep 27, 2024 | Fr 0.3743 | 0.00% |
Sep 26, 2024 | Fr 0.3743 | 2.85% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PUNDIX sang CHF đã giảm 4.04% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PUNDIX sang CHF
biểu đồ Pundi X (New) sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Pundi X (New) sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ PUNDIX sang CHF hiện tại là Fr 0.3275. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.04% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Pundi X (New) là giảm bởi PUNDIX đã tăng thêm 1.56% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PUNDIX sang CHF
Ngày | 1 PUNDIX to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | Fr 0.3292 | -3.85% |
Oct 01, 2024 | Fr 0.3424 | -5.86% |
Sep 30, 2024 | Fr 0.3637 | -3.60% |
Sep 29, 2024 | Fr 0.3773 | 3.18% |
Sep 28, 2024 | Fr 0.3656 | -2.31% |
Sep 27, 2024 | Fr 0.3743 | 0.00% |
Sep 26, 2024 | Fr 0.3743 | 2.85% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PUNDIX sang CHF đã giảm 4.04% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PUNDIX / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Pundi X (New) (PUNDIX) sang CHF là Fr0.3275 cho mỗi 1 PUNDIX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PUNDIX sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi PUNDIX sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 10:48:11 pm |
---|---|
0.5 PUNDIX | chf 0.1638 |
1 PUNDIX | chf 0.3275 |
5 PUNDIX | chf 1.64 |
10 PUNDIX | chf 3.28 |
50 PUNDIX | chf 16.38 |
100 PUNDIX | chf 32.75 |
500 PUNDIX | chf 163.76 |
1000 PUNDIX | chf 327.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Pundi X (New) (PUNDIX) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang PUNDIX
Số tiền | Hôm nay lúc 10:48:11 pm |
---|---|
0.5 CHF | PUNDIX 1.53 |
1 CHF | PUNDIX 3.05 |
5 CHF | PUNDIX 15.27 |
10 CHF | PUNDIX 30.53 |
50 CHF | PUNDIX 152.66 |
100 CHF | PUNDIX 305.33 |
500 CHF | PUNDIX 1,526.63 |
1000 CHF | PUNDIX 3,053.26 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang Pundi X (New) (PUNDIX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
PUNDIX / USD | $0.3854 |
PUNDIX / BTC | 0.000006345 BTC |
PUNDIX / ETH | 0.0001622 ETH |
PUNDIX / BNB | 0.0007093 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Pundi X (New) (PUNDIX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.