PUNDIX đến CAD: Xếp hạng trực tiếp Pundi X (New) đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi PUNDIX sang CAD
Lịch sử tỷ giá PUNDIX sang PHP
Ngày | 1 PUNDIX to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | ₱0.6312 | -2.83% |
Jan 21, 2025 | ₱0.6496 | 2.63% |
Jan 20, 2025 | ₱0.633 | -0.55% |
Jan 19, 2025 | ₱0.6365 | -7.86% |
Jan 18, 2025 | ₱0.6908 | -6.43% |
Jan 17, 2025 | ₱0.7383 | 2.95% |
Jan 16, 2025 | ₱0.7172 | -2.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PUNDIX sang PHP đã giảm 1.43% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PUNDIX sang CAD
biểu đồ Pundi X (New) sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Pundi X (New) sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ PUNDIX sang CAD hiện tại là ₫11,055.34. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.43% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Pundi X (New) là giảm bởi PUNDIX đã giảm bớt 2.74% so với CAD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PUNDIX sang PHP
Ngày | 1 PUNDIX to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | ₱0.6312 | -2.83% |
Jan 21, 2025 | ₱0.6496 | 2.63% |
Jan 20, 2025 | ₱0.633 | -0.55% |
Jan 19, 2025 | ₱0.6365 | -7.86% |
Jan 18, 2025 | ₱0.6908 | -6.43% |
Jan 17, 2025 | ₱0.7383 | 2.95% |
Jan 16, 2025 | ₱0.7172 | -2.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PUNDIX sang PHP đã giảm 1.43% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PUNDIX / CAD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Pundi X (New) (PUNDIX) sang CAD là ₱25.70 cho mỗi 1 PUNDIX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PUNDIX sang CAD.
Tỷ lệ chuyển đổi PUNDIX sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 02:47:24 pm |
---|---|
0.5 PUNDIX | php 12.85 |
1 PUNDIX | php 25.70 |
5 PUNDIX | php 128.48 |
10 PUNDIX | php 256.97 |
50 PUNDIX | php 1,284.84 |
100 PUNDIX | php 2,569.67 |
500 PUNDIX | php 12,848.36 |
1000 PUNDIX | php 25,696.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Pundi X (New) (PUNDIX) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang PUNDIX
Số tiền | Hôm nay lúc 02:47:24 pm |
---|---|
0.5 PHP | PUNDIX 0.01946 |
1 PHP | PUNDIX 0.03892 |
5 PHP | PUNDIX 0.1946 |
10 PHP | PUNDIX 0.3892 |
50 PHP | PUNDIX 1.95 |
100 PHP | PUNDIX 3.89 |
500 PHP | PUNDIX 19.46 |
1000 PHP | PUNDIX 38.92 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Pundi X (New) (PUNDIX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ PUNDIX sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
PUNDIX / USD | $0.4391 |
PUNDIX / BTC | 0.000004217 BTC |
PUNDIX / ETH | 0.0001337 ETH |
PUNDIX / BNB | 0.0006325 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Pundi X (New) (PUNDIX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.