POWR đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp Powerledger đến Australian Dollar
công cụ chuyển đổi POWR sang ZAR
Lịch sử tỷ giá POWR sang AUD
Ngày | 1 POWR to AUD | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 06, 2025 | $5.61 | -1.67% |
Jan 05, 2025 | $5.71 | 6.85% |
Jan 04, 2025 | $5.34 | 3.49% |
Jan 03, 2025 | $5.16 | 2.83% |
Jan 02, 2025 | $5.02 | -2.55% |
Jan 01, 2025 | $5.15 | -0.35% |
Dec 31, 2024 | $5.17 | 7.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang AUD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang AUD đã giảm 1.10% trong 24 giờ qua.
biểu đồ POWR sang ZAR
biểu đồ Powerledger sang AUD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Powerledger sang Australian Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ POWR sang ZAR hiện tại là ₫7,661.77. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Powerledger là giảm bởi POWR đã giảm bớt 17.01% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá POWR sang AUD
Ngày | 1 POWR to AUD | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 06, 2025 | $5.61 | -1.67% |
Jan 05, 2025 | $5.71 | 6.85% |
Jan 04, 2025 | $5.34 | 3.49% |
Jan 03, 2025 | $5.16 | 2.83% |
Jan 02, 2025 | $5.02 | -2.55% |
Jan 01, 2025 | $5.15 | -0.35% |
Dec 31, 2024 | $5.17 | 7.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang AUD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang AUD đã giảm 1.10% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi POWR / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Powerledger (POWR) sang ZAR là $0.4837 cho mỗi 1 POWR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 POWR sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi POWR sang AUD
Số tiền | Hôm nay lúc 09:00:09 pm |
---|---|
0.5 POWR | aud 0.2419 |
1 POWR | aud 0.4837 |
5 POWR | aud 2.42 |
10 POWR | aud 4.84 |
50 POWR | aud 24.19 |
100 POWR | aud 48.37 |
500 POWR | aud 241.86 |
1000 POWR | aud 483.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Powerledger (POWR) sang Australian Dollar (AUD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi AUD sang POWR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:00:09 pm |
---|---|
0.5 AUD | POWR 1.03 |
1 AUD | POWR 2.07 |
5 AUD | POWR 10.34 |
10 AUD | POWR 20.67 |
50 AUD | POWR 103.37 |
100 AUD | POWR 206.73 |
500 AUD | POWR 1,033.67 |
1000 AUD | POWR 2,067.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Australian Dollar (AUD) sang Powerledger (POWR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ POWR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
POWR / USD | $0.3019 |
POWR / BTC | 0.000002957 BTC |
POWR / ETH | 0.00008203 ETH |
POWR / BNB | 0.0004081 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Powerledger (POWR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.