POL đến CHF: Xếp hạng trực tiếp POL (ex-MATIC) đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi POL sang CHF
Lịch sử tỷ giá POL sang CHF
Ngày | 1 POL to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | Fr 0.3237 | 1.69% |
Oct 01, 2024 | Fr 0.3183 | -5.02% |
Sep 30, 2024 | Fr 0.3351 | -5.51% |
Sep 29, 2024 | Fr 0.3547 | -0.65% |
Sep 28, 2024 | Fr 0.357 | -2.21% |
Sep 27, 2024 | Fr 0.365 | 1.31% |
Sep 26, 2024 | Fr 0.3603 | 3.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POL sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POL sang CHF đã tăng 1.81% trong 24 giờ qua.
biểu đồ POL sang CHF
biểu đồ POL (ex-MATIC) sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu POL (ex-MATIC) sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ POL sang CHF hiện tại là Fr 0.3237. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.81% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của POL (ex-MATIC) là tăng bởi POL đã giảm bớt 5.80% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá POL sang CHF
Ngày | 1 POL to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | Fr 0.3237 | 1.69% |
Oct 01, 2024 | Fr 0.3183 | -5.02% |
Sep 30, 2024 | Fr 0.3351 | -5.51% |
Sep 29, 2024 | Fr 0.3547 | -0.65% |
Sep 28, 2024 | Fr 0.357 | -2.21% |
Sep 27, 2024 | Fr 0.365 | 1.31% |
Sep 26, 2024 | Fr 0.3603 | 3.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ POL sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi POL sang CHF đã tăng 1.81% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi POL / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ POL (ex-MATIC) (POL) sang CHF là Fr0.3237 cho mỗi 1 POL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 POL sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi POL sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 05:21:44 pm |
---|---|
0.5 POL | chf 0.1619 |
1 POL | chf 0.3237 |
5 POL | chf 1.62 |
10 POL | chf 3.24 |
50 POL | chf 16.19 |
100 POL | chf 32.37 |
500 POL | chf 161.87 |
1000 POL | chf 323.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của POL (ex-MATIC) (POL) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang POL
Số tiền | Hôm nay lúc 05:21:44 pm |
---|---|
0.5 CHF | POL 1.54 |
1 CHF | POL 3.09 |
5 CHF | POL 15.44 |
10 CHF | POL 30.89 |
50 CHF | POL 154.44 |
100 CHF | POL 308.88 |
500 CHF | POL 1,544.42 |
1000 CHF | POL 3,088.84 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang POL (ex-MATIC) (POL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.