ORDI đến COP: Xếp hạng trực tiếp ORDI đến Colombian Peso
công cụ chuyển đổi ORDI sang COP
Lịch sử tỷ giá ORDI sang COP
Ngày | 1 ORDI to COP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 20, 2024 | COP 140,520.38 | -1.80% |
Sep 19, 2024 | COP 143,100.14 | 7.22% |
Sep 18, 2024 | COP 133,469.48 | 3.18% |
Sep 17, 2024 | COP 129,359.73 | 2.48% |
Sep 16, 2024 | COP 126,227.52 | -3.10% |
Sep 15, 2024 | COP 130,269.44 | -6.54% |
Sep 14, 2024 | COP 139,379.92 | -0.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORDI sang COP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORDI sang COP đã giảm 3.33% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ORDI sang COP
biểu đồ ORDI sang COP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu ORDI sang Colombian Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ ORDI sang COP hiện tại là COP 140,554.62. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.33% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ORDI là giảm bởi ORDI đã tăng thêm 10.23% so với COP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ORDI sang COP
Ngày | 1 ORDI to COP | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 20, 2024 | COP 140,520.38 | -1.80% |
Sep 19, 2024 | COP 143,100.14 | 7.22% |
Sep 18, 2024 | COP 133,469.48 | 3.18% |
Sep 17, 2024 | COP 129,359.73 | 2.48% |
Sep 16, 2024 | COP 126,227.52 | -3.10% |
Sep 15, 2024 | COP 130,269.44 | -6.54% |
Sep 14, 2024 | COP 139,379.92 | -0.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ORDI sang COP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ORDI sang COP đã giảm 3.33% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ORDI / COP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ORDI (ORDI) sang COP là COP140,554.62 cho mỗi 1 ORDI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ORDI sang COP.
Tỷ lệ chuyển đổi ORDI sang COP
Số tiền | Hôm nay lúc 06:53:39 pm |
---|---|
0.5 ORDI | cop 70,277.31 |
1 ORDI | cop 140,554.62 |
5 ORDI | cop 702,773.11 |
10 ORDI | cop 1,405,546.23 |
50 ORDI | cop 7,027,731.14 |
100 ORDI | cop 14,055,462.27 |
500 ORDI | cop 70,277,311.37 |
1000 ORDI | cop 140,554,622.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ORDI (ORDI) sang Colombian Peso (COP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi COP sang ORDI
Số tiền | Hôm nay lúc 06:53:39 pm |
---|---|
0.5 COP | ORDI 0.000003557 |
1 COP | ORDI 0.000007115 |
5 COP | ORDI 0.00003557 |
10 COP | ORDI 0.00007115 |
50 COP | ORDI 0.0003557 |
100 COP | ORDI 0.0007115 |
500 COP | ORDI 0.003557 |
1000 COP | ORDI 0.007115 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Colombian Peso (COP) sang ORDI (ORDI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ORDI sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ORDI / USD | $33.78 |
ORDI / BTC | 0.0005381 BTC |
ORDI / ETH | 0.0133 ETH |
ORDI / BNB | 0.05963 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của ORDI (ORDI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.